Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn race” Tìm theo Từ (2.525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.525 Kết quả)

  • cuộc ganh đua quyết liệt,
  • cái móc vớt rác, móc vớt rác (của lưới chắn rác),
  • / reis /, Danh từ: (sinh vật học) loài, giới, dòng giống, chủng tộc (người), (động vật học) giống, dòng giống, loài, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • hệ số dịch chuyển gương lò,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền,
  • Danh từ: cuộc đua xe hơi,
  • Danh từ: cuộc đi bộ,
  • Danh từ: sự căm thù chủng tộc,
  • Danh từ: Đường đua (nhất là cho đua xe), như racecourse,
  • thuyền đua, xuồng đua,
  • vòng đua,
  • / ´hɔ:s¸reis /, danh từ, cuộc đua ngựa,
  • Danh từ: loài người, nhân loại,
  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • Danh từ: chủng tộc thượng đẳng (thuyết của phát-xít Đức),
  • / ´skrætʃ¸reis /, danh từ, cuộc chạy đua không chấp,
  • / 'jɔtreis /, Danh từ: Đua thuyền buồm,
  • / 'sækreis /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đua buộc chân trong bị, môn nhảy bao bố (các đấu thủ cho chân vào bao bố, buộc lại rồi nhảy dần tới đích),
  • mặt lăn của con lăn,
  • kênh dẫn ra, kênh thoát, kênh dẫn ra (guồng nước), kênh tháo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top