Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bao” Tìm theo Từ (1.230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.230 Kết quả)

  • túi hai lớp,
  • Danh từ: (động vật học) thú mỏ vịt,
  • Danh từ: noãn sào, trò quỷ thuật lấy trứng ra từ cái túi không,
  • sàn lắp ráp,
  • túi thay đổi,
  • thanh thép chữ u, thanh thép hình chữ u, thép chữ u, flanged channel-bar, thép chữ u gấp mép
  • thanh thép chữ u,
  • dầm vòng, thanh vòng,
  • bao bằng vải bạt,
  • / ´ka:pit¸bæg /, danh từ, túi hành lý; túi du lịch, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp
  • khẩu độ hẹp, khoảng cách hai cột, đá ngang,
  • Danh từ: túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt),
  • Danh từ: sự phân biệt chủng tộc,
  • thanh hỗ trợ (điều tiết), thanh bổ chính, thanh bù,
  • đoạn đổi nối, thanh góp điện,
  • thùng (bể) đậm đặc,
  • cốt thép gai, cốt thép có gờ,
  • Danh từ: giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõm ngựa), to put on the feedỵbag, (từ lóng) chén một bữa
  • Danh từ: (hàng hải) thanh chắn,
  • túi đựng bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top