Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assign” Tìm theo Từ (975) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (975 Kết quả)

  • ấn định vào dụng cụ,
  • đã chuyển nhượng, đã sang tên, assigned account, tài khoản đã chuyển nhượng, assigned risk, rủi ro đã chuyển nhượng
  • / ´ensain /, Danh từ: phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự) người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải) thiếu uý, Giao thông & vận tải: cờ đuôi tàu,...
  • Danh từ: (hoá học) acsin, acsen hidrua,
  • / 'eiʃn /, Danh từ: người châu á, Tính từ: (thuộc) châu á,
  • / ə´lain /, Ngoại động từ: sắp cho thẳng hàng, Nội động từ: sắp hàng, đứng thành hàng, hình thái từ: Cơ...
  • thiết kế ký tự,
  • thiết kế về giao thông,
  • thiết kế dự thi,
  • kiểu thiết kế ngược dòng, thiết kế kiểu ngược dòng,
  • sự lôi cuốn bằng các kiểu thiết bị,
  • tổ hợp kết cấu,
  • chỉ định thiết kế,
  • thiết kế do nhà thầu phụ được chỉ định,
  • biến dạng thiết kế,
  • đặc trưng thiết kế, đặc trưng tính toán,
  • nội dung thiết kế,
  • chu trình thiết kế,
  • dữ liệu thiết kế, số liệu thiết kế, số liệu tính toán, số liệu thiết kế, số liệu tính toán, số liệu thiết kế, design data sheet (dds), trang dữ liệu thiết kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top