Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conduction” Tìm theo Từ (1.387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.387 Kết quả)

  • nối điện, mối,
  • ống nối đường đẩy, ống nối đường xả, ống xả, ống tháo,
  • mạch nối cực máng, ống thoát nước, thoát nước [ống thoát nước],
  • sự kết nối động, kết nối động,
  • sự nối đàn hồi, sự nối mềm, liên kết mềm, mối nối đàn hồi, mối nối mềm,
  • sự ghép dãy phòng tiền,
  • nối dây đẳng thế,
  • sự kết nối ngẫu nhiên, kết nối ngẫu nhiên,
  • dải dẫn điện,
  • dây dẫn điện,
  • lớp đệm dẫn điện,
  • chất dẻo dẫn điện, nhiệt,
  • cột ống định hướng,
  • nối, mắc,
  • lò nối,
  • mạng kết nối,
  • định hướng kết nối, hướng kết nối, cons (connection-oriented network service ), dịch vụ mạng định hướng kết nối, broadband connection oriented bearer (bcob), phần tử mang định hướng kết nối băng rộng,...
  • bản má, bản nối ốp, tôn nối, tấn nối,
  • tình trạng kết nối,
  • biến được điều khiển, hệ số đối lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top