- Từ điển Anh - Anh
Absorption
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of absorbing.
the state or process of being absorbed.
assimilation; incorporation
uptake of substances by a tissue, as of nutrients through the wall of the intestine.
a taking in or reception by molecular or chemical action, as of gases or liquids.
Physics . the removal of energy or particles from a beam by the medium through which the beam propagates.
complete attention or preoccupation; deep engrossment
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- consumption , digestion , drinking in , exhaustion , fusion , imbibing , impregnation , ingestion , inhalation , intake , osmosis , penetration , reception , retention , saturation , soaking up , suction , taking in , captivation , concentration , engagement , engrossment , enthrallment , fascination , hang-up * , holding , immersion , intentness , involvement , occupation , preoccupation , raptness , assimilation , prepossession
Xem thêm các từ khác
-
Absorptive
able or tending to absorb; absorbent., adjective, assimilative , bibulous -
Absorptivity
the property of a body that determines the fraction of incident radiation absorbed or absorbable by the body. -
Abstain
to hold oneself back voluntarily, esp. from something regarded as improper or unhealthy (usually fol. by from ), to refrain from casting one's vote, verb,... -
Abstainer
a person who abstains from something regarded as improper or unhealthy, esp. the drinking of alcoholic beverages., a person who abstains from anything.,... -
Abstemious
sparing or moderate in eating and drinking; temperate in diet., characterized by abstinence, sparing, adjective, adjective, an abstemious life ., an abstemious... -
Abstention
an act or instance of abstaining., withholding of a vote., noun, abstaining , abstinence , avoidance , non-indulgence , self-control , self-denial , self-restraint... -
Abstergent
cleansing., purgative., a cleansing agent, as a detergent or soap. -
Abstersive
abstergent. -
Abstinence
forbearance from any indulgence of appetite, esp. from the use of alcoholic beverages, any self-restraint, self-denial, or forbearance., economics . the... -
Abstinency
forbearance from any indulgence of appetite, esp. from the use of alcoholic beverages, any self-restraint, self-denial, or forbearance., economics . the... -
Abstinent
forbearance from any indulgence of appetite, esp. from the use of alcoholic beverages, any self-restraint, self-denial, or forbearance., economics . the... -
Abstract
thought of apart from concrete realities, specific objects, or actual instances, expressing a quality or characteristic apart from any specific object... -
Abstracted
lost in thought; deeply engrossed or preoccupied., adjective, absent-minded , daydreaming , inattentive , lost in thought , out in space , out to lunch... -
Abstractedly
lost in thought; deeply engrossed or preoccupied. -
Abstractedness
lost in thought; deeply engrossed or preoccupied. -
Abstraction
an abstract or general idea or term., the act of considering something as a general quality or characteristic, apart from concrete realities, specific... -
Abstractionism
the practice and theory of abstract art. -
Abstractionist
a person who produces abstract works of art., showing abstract characteristics in art; tending toward abstractionism. -
Abstractness
thought of apart from concrete realities, specific objects, or actual instances, expressing a quality or characteristic apart from any specific object... -
Abstruse
hard to understand; recondite; esoteric, obsolete . secret; hidden., adjective, adjective, abstruse theories ., clear , concrete , easy , lucid , obvious...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.