- Từ điển Anh - Anh
Abstract
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
thought of apart from concrete realities, specific objects, or actual instances
expressing a quality or characteristic apart from any specific object or instance, as justice, poverty, and speed.
theoretical; not applied or practical
- abstract science.
difficult to understand; abstruse
- abstract speculations.
Fine Arts .
- of or pertaining to the formal aspect of art, emphasizing lines, colors, generalized or geometrical forms, etc., esp. with reference to their relationship to one another.
- ( often initial capital letter ) pertaining to the nonrepresentational art styles of the 20th century.
Noun
a summary of a text, scientific article, document, speech, etc.; epitome.
something that concentrates in itself the essential qualities of anything more extensive or more general, or of several things; essence.
an idea or term considered apart from some material basis or object.
an abstract work of art.
Verb (used with object)
to draw or take away; remove.
to divert or draw away the attention of.
to steal.
to consider as a general quality or characteristic apart from specific objects or instances
to make an abstract of; summarize. ?
Idioms
abstract away from
- to omit from consideration.
in the abstract
Antonyms
adjective
noun
verb
Synonyms
adjective
- abstruse , complex , deep , hypothetical , ideal , indefinite , intellectual , nonconcrete , philosophical , recondite , transcendent , transcendental , unreal , hypothetic , theoretic , academic , speculative , esoteric , figurative , hermetical , incorporeal , metaphysical , nebulous , nomothetic , stratospherical , supernatural , theoretical
noun
- abridgment , brief , compendium , condensation , conspectus , digest , outline , prcis , rsum , summary , synopsis , epitome , abbreviature , abridgement , abstraction , abstrusity , capsulation , compend , immateriality , incorporeality , incorporeity , nebulosity , resume , subsistent , syllabus , transcendentality
verb
- detach , disconnect , disengage , dissociate , extract , isolate , part , remove , separate , steal , take out , uncouple , withdraw , abbreviate , abridge , condense , digest , outline , review , shorten , summarize , disassociate , epitomize , go over , recapitulate , run down , run through , sum up , synopsize , wrap up , abstruse , brief , compendium , deduct , deed , detached , divert , elude , esoteric , esse , excerpt , expressionism , ideal , imaginary , obscure , pure , purloin , recondite , summary , theoretical , unreal
Xem thêm các từ khác
-
Abstracted
lost in thought; deeply engrossed or preoccupied., adjective, absent-minded , daydreaming , inattentive , lost in thought , out in space , out to lunch... -
Abstractedly
lost in thought; deeply engrossed or preoccupied. -
Abstractedness
lost in thought; deeply engrossed or preoccupied. -
Abstraction
an abstract or general idea or term., the act of considering something as a general quality or characteristic, apart from concrete realities, specific... -
Abstractionism
the practice and theory of abstract art. -
Abstractionist
a person who produces abstract works of art., showing abstract characteristics in art; tending toward abstractionism. -
Abstractness
thought of apart from concrete realities, specific objects, or actual instances, expressing a quality or characteristic apart from any specific object... -
Abstruse
hard to understand; recondite; esoteric, obsolete . secret; hidden., adjective, adjective, abstruse theories ., clear , concrete , easy , lucid , obvious... -
Abstruseness
hard to understand; recondite; esoteric, obsolete . secret; hidden., abstruse theories . -
Absurd
utterly or obviously senseless, illogical, or untrue; contrary to all reason or common sense; laughably foolish or false, the quality or condition of existing... -
Absurdity
the state or quality of being absurd., something absurd., noun, noun, logic , reason , reasonableness , sense, applesauce * , bs , bull * , crap , craziness... -
Abulia
a symptom of mental disorder involving impairment or loss of volition. -
Abundance
an extremely plentiful or oversufficient quantity or supply, overflowing fullness, affluence; wealth, physics, chemistry . the number of atoms of one isotope... -
Abundant
present in great quantity; more than adequate; oversufficient, well supplied; abounding, richly supplied, adjective, adjective, an abundant supply of water... -
Abuse
to use wrongly or improperly; misuse, to treat in a harmful, injurious, or offensive way, to speak insultingly, harshly, and unjustly to or about; revile;... -
Abuser
to use wrongly or improperly; misuse, to treat in a harmful, injurious, or offensive way, to speak insultingly, harshly, and unjustly to or about; revile;... -
Abusive
using, containing, or characterized by harshly or coarsely insulting language, treating badly or injuriously; mistreating, esp. physically, wrongly used;... -
Abusiveness
using, containing, or characterized by harshly or coarsely insulting language, treating badly or injuriously; mistreating, esp. physically, wrongly used;... -
Abut
to be adjacent; touch or join at the edge or border (often fol. by on, upon, or against ), to be adjacent to; border on; end at., to support by an abutment.,... -
Abutilon
any tropical shrub belonging to the genus abutilon, of the mallow family, comprising the flowering maples.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.