- Từ điển Anh - Anh
Adorn
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to decorate or add beauty to, as by ornaments
to make more pleasing, attractive, impressive, etc.; enhance
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- array , beautify , bedeck , deck , doll up * , dress up , embellish , enhance , enrich , fix up , furbish , garnish , grace , gussy up , ornament , spruce up , trim , decorate , dress , set off , add , bedizen , begem , beset , bestud , caparison , clothe , dignify , emblazon , endow , gild , glamorize , invest , lard , primp , prink , refurbish , suit
Xem thêm các từ khác
-
Adorned
provided with something intended to increase its beauty or distinction[ant: unadorned ], adjective, adjective, unadorned , marred, decked , garnished... -
Adornment
something that adds attractiveness; ornament; accessory, ornamentation; embellishment, noun, noun, the adornments and furnishings of a room ., personal... -
Adown
down. -
Adrenal
of or produced by the adrenal glands., situated near or on the kidneys; suprarenal., adrenal gland. -
Adrenalin
a catecholamine secreted by the adrenal medulla in response to stress (trade name adrenalin); stimulates autonomic nerve action[syn: epinephrine ] -
Adrenaline
epinephrine ( def. 1 ) . -
Adrift
floating without control; drifting; not anchored or moored, lacking aim, direction, or stability., adverb, adverb, the survivors were adrift in the rowboat... -
Adroit
expert or nimble in the use of the hands or body., cleverly skillful, resourceful, or ingenious, adjective, adjective, an adroit debater ., awkward , clumsy... -
Adroitly
expert or nimble in the use of the hands or body., cleverly skillful, resourceful, or ingenious, an adroit debater . -
Adroitness
expert or nimble in the use of the hands or body., cleverly skillful, resourceful, or ingenious, noun, an adroit debater ., deftness , dexterity , skill... -
Adscititious
added or derived from an external source; additional., adjective, adventitious , supervenient -
Adsorb
to gather (a gas, liquid, or dissolved substance) on a surface in a condensed layer, charcoal will adsorb gases . -
Adsorbate
a substance that is adsorbed. -
Adsorbent
to gather (a gas, liquid, or dissolved substance) on a surface in a condensed layer, charcoal will adsorb gases . -
Adsorption
to gather (a gas, liquid, or dissolved substance) on a surface in a condensed layer, charcoal will adsorb gases . -
Adulate
to show excessive admiration or devotion to; flatter or admire servilely., verb, apple polish , brown-nose , fall all over , fawn , gush , kiss feet ,... -
Adulation
to show excessive admiration or devotion to; flatter or admire servilely., noun, noun, abuse , criticism, applause , audation , blandishment , bootlicking... -
Adulator
to show excessive admiration or devotion to; flatter or admire servilely., noun, courtier , flatterer , toady -
Adulatory
to show excessive admiration or devotion to; flatter or admire servilely. -
Adult
having attained full size and strength; grown up; mature, of, pertaining to, or befitting adults., intended for adults; not suitable for children, a person...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.