- Từ điển Anh - Việt
Assay
Nghe phát âmMục lục |
/ə´sei/
Thông dụng
Danh từ
Sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)
- assay furnace
- lò thử (vàng)
- radioactive assay
- phép phân tích phóng xạ
Kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)
Động từ
Thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...)
(nghĩa bóng) thử thách giá trị
Thử làm (việc gì khó khăn)
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) sự thí nghiệm, sự thử
Y học
sự thử, khảo nghiệm, xét nghiệm
Kỹ thuật chung
mẫu thí nghiệm
mẫu thử
phân tích
sự phân tích
sự thí nghiệm
sự thử
sự thử nghiệm
sự xét nghiệm
vật thử
Kinh tế
sự phân tích
Địa chất
sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, sự phân tích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appraisal , assessment , estimation , evaluation , examination , inspection , investigation , measurement , rating , survey , test , trial , valuation , essay , proof , tryout , crack , effort , endeavor , go , offer , stab , try
verb
- appraise , apprise , assess , check , check out , estimate , evaluate , examine , eyeball , inspect , investigate , measure , peg * , prove , rate , read , see , size , size up * , survey , test , try , valuate , value , weigh , essay , try out , calculate , gauge , judge , size up , endeavor , seek , strive , analyze , determine , experiment , offer , undertake
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assay button
nút thí nghiệm, nút thử, -
Assay certificate
giấy chứng nhận phân tích kim khí, -
Assay certificated
giấy chứng phân tích, -
Assay crucible
nồi nung khí thử, -
Assay curve
đồ thị thí nghiệm, -
Assay furnace
lò thí nghiệm, -
Assay mark
dấu xét nghiệm, -
Assay master
chuyên gia xét nghiệm, -
Assay medium
môi trường thí nghiệm, -
Assay mill
máy xay kiểm nghiệm, -
Assay office
cơ quan xét nghiệm, -
Assay sample
mẫu xét nghiệm, -
Assayable
/ ə´seiəbl /, tính từ, có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý), -
Assayer
/ ə´seiə /, Danh từ: người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim... -
Assayer's tongs
kìm thợ kiểm nghiệm, -
Assaying
/ ə´seiη /, Kỹ thuật chung: phân tích, sự phân tích, sự thử, thử, gammametric ore assaying, phân... -
Assclown
, -
Assed out
, b: oh, he got mad drunk and assed out on the couch., if the guy in front of you bought the last one, then you're just assed out. -
Assegai
như assagai, -
Assemblage
/ ə'sembliʤ /, Danh từ: sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.