Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Approach

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to come near or nearer to
The cars slowed down as they approached the intersection.
to come near to in quality, character, time, or condition; to come within range for comparison
As a poet he hardly approaches Keats.
to present, offer, or make a proposal or request to
to approach the president with a suggestion.
to begin work on; set about
to approach a problem.
to make advances to; address.
to bring near to something.

Verb (used without object)

to come nearer; draw near
A storm is approaching.
to come near in character, time, amount, etc.; approximate.

Noun

the act of drawing near
the approach of a train.
nearness or close approximation
a fair approach to accuracy.
any means of access, as a road or ramp
the approaches to a city.
the method used or steps taken in setting about a task, problem, etc.
His approach to any problem was to prepare an outline.
the course to be followed by an aircraft in approaching for a landing or in joining a traffic pattern
The plane's approach to the airport was hazardous.
Sometimes, approaches. a presentation, offer, or proposal.
approaches, Military . works for protecting forces in an advance against a fortified position.
Also called approach shot. Golf . a stroke made after teeing off, by which a player attempts to get the ball onto the putting green.
Bowling .
the steps taken and the manner employed in delivering the ball
He favors a four-step approach.
the area behind the foul line, from which the ball is delivered.

Antonyms

noun
departure , distancing , leaving
verb
depart , distance , go away , leave

Synonyms

noun
access , accession , advance , advent , avenue , coming , drawing near , entrance , gate , landing , nearing , passage , path , reaching , road , way , appeal , application , offer , overture , proposal , proposition , attitude , concept , course , crack , fling , go * , idea , lick , manner , means , method , mode , modus operandi , new wrinkle , procedure , program , shot , stab , style , technique , whack * , wrinkle * , convergence , imminence , nearness , attack , line , plan , tack
verb
advance , approximate , bear , be comparable to , be like , belly up to , border , buzz * , catch up , close in , come , come at , come close , compare with , contact , converge , correspond to , creep up , draw near , equal , gain on , go toward , impend , loom up , match , meet , move in on , move toward , near , progress , reach , resemble , surround , take after , threaten , verge upon , accost , address , advise , appeal to , apply to , beseech , confer , consult , entreat , feel , feel one out , give a play , give a tumble , greet , implore , make advance , make overture , make up to , plead , propose , sound out , speak to , supplicate , take aside , talk to , thumb , tumble , commence , embark , set about , start , undertake , border on , challenge , verge on , appeal , apply , petition , begin , enter , get off , inaugurate , initiate , institute , launch , lead off , open , set out , set to , take on , take up , access , adit , avenue , gate , landing , loom , onset , overture , passage , procedure , way

Xem thêm các từ khác

  • Approachability

    capable of being approached; accessible., (of a person) easy to meet, know, talk with, etc.
  • Approachable

    capable of being approached; accessible., (of a person) easy to meet, know, talk with, etc., adjective, adjective, formal , inaccessible , unapproachable...
  • Approaching

    of the relatively near future; "the approaching election"; "this coming thursday"; "the forthcoming holidays"; "the upcoming spring fashions", the event...
  • Approbate

    to approve officially., verb, allow , approve , authorize , consent , endorse , let , sanction
  • Approbation

    approval; commendation., official approval or sanction., obsolete . conclusive proof., noun, noun, criticism , disapprobation, admiration , approval ,...
  • Approbatory

    approving; expressing approbation., adjective, acclamatory , commendatory , congratulatory , laudatory
  • Appropriate

    suitable or fitting for a particular purpose, person, occasion, etc., belonging to or peculiar to a person; proper, to set apart, authorize, or legislate...
  • Appropriateness

    suitable or fitting for a particular purpose, person, occasion, etc., belonging to or peculiar to a person; proper, to set apart, authorize, or legislate...
  • Appropriating

    suitable or fitting for a particular purpose, person, occasion, etc., belonging to or peculiar to a person; proper, to set apart, authorize, or legislate...
  • Appropriation

    the act of appropriating., anything appropriated for a special purpose, esp. money., an act of a legislature authorizing money to be paid from the treasury...
  • Appropriator

    suitable or fitting for a particular purpose, person, occasion, etc., belonging to or peculiar to a person; proper, to set apart, authorize, or legislate...
  • Approval

    the act of approving; approbation., formal permission or sanction., philately . one of a group of selected stamps sent by a dealer to a prospective customer...
  • Approve

    to speak or think favorably of; pronounce or consider agreeable or good; judge favorably, to consent or agree to, to confirm or sanction formally; ratify,...
  • Approved

    to speak or think favorably of; pronounce or consider agreeable or good; judge favorably, to consent or agree to, to confirm or sanction formally; ratify,...
  • Approver

    a person who approves., old english law . an accomplice to a felony who confesses his or her guilt and gives evidence against his or her confederates.
  • Approving

    to speak or think favorably of; pronounce or consider agreeable or good; judge favorably, to consent or agree to, to confirm or sanction formally; ratify,...
  • Approximate

    near or approaching a certain state, condition, goal, or standard., nearly exact; not perfectly accurate or correct, near; close together., very similar;...
  • Approximation

    a guess or estimate, nearness in space, position, degree, or relation; proximity; closeness., mathematics, physics . a result that is not necessarily exact,...
  • Approximative

    a guess or estimate, nearness in space, position, degree, or relation; proximity; closeness., mathematics, physics . a result that is not necessarily exact,...
  • Appurtenance

    something subordinate to another, more important thing; adjunct; accessory., law . a right, privilege, or improvement belonging to and passing with a principal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top