- Từ điển Anh - Anh
Authoritative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having due authority; having the sanction or weight of authority
substantiated or supported by documentary evidence and accepted by most authorities in a field
having an air of authority; accustomed to exercising authority; positive; peremptory; dictatorial
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- accurate , attested , authentic , authenticated , circumstantiated , confirmed , definitive , dependable , documented , factual , faithful , learned , legit , proven , reliable , righteous , scholarly , sound , straight from horse’s mouth , supported , trustworthy , truthful , validated , verified , veritablenotes:authoritarian is tyrannical while authoritative commands respect , assertive , authoritarian , autocratic , commanding , confident , decisive , dictatorial , doctrinaire , dogmatic , dominating , imperative , imperious , imposing , masterly , officious , peremptory , self-assurednotes:authoritarian is tyrannical while authoritative commands respect , administrative , approved , bureaucratic , canonical , departmental , ex cathedra , executive , ex officio , imperial , lawful , legal , legitimate , magisterial , mandatory , ruling , sanctioned , sovereign , supremenotes:authoritarian is tyrannical while authoritative commands respect , conclusive , official , standard , convincing , credible , true , valid , determinative , final , dominant , lordly , masterful , effectual
Xem thêm các từ khác
-
Authority
the power to determine, adjudicate, or otherwise settle issues or disputes; jurisdiction; the right to control, command, or determine., a power or right... -
Authorization
the act of authorizing., permission or power granted by an authority; sanction., a legislative act authorizing money to be spent for government programs... -
Authorize
to give authority or official power to; empower, to give authority for; formally sanction (an act or proceeding), to establish by authority or usage, to... -
Authorized
given or endowed with authority, duly sanctioned., adjective, adjective, an authorized agent ., unofficial, accredited , certified , commissioned , lawful... -
Authorship
origin, esp. with reference to an author, creator, producer, etc., of a work, the occupation or career of writing books, articles, etc., noun, establishing... -
Autism
psychiatry . a pervasive developmental disorder of children, characterized by impaired communication, excessive rigidity, and emotional detachment., a... -
Autistic
psychiatry . a pervasive developmental disorder of children, characterized by impaired communication, excessive rigidity, and emotional detachment., a... -
Auto
automobile., noun, car , vehicle , passenger car , motor car , wheels , coupe , sedan -
Auto suggestion
suggestion arising from oneself, as the repetition of verbal messages as a means of changing behavior. -
Auto transformer
a transformer having a single coil that serves as both a primary coil and a secondary coil. -
Autobahn
(in germany and austria) a superhighway; expressway. -
Autobiographer
a history of a person's life written or told by that person. -
Autobiographic
marked by or dealing with one's own experiences or life history; of or in the manner of an autobiography, autobiographical material ; an autobiographical... -
Autobiographical
marked by or dealing with one's own experiences or life history; of or in the manner of an autobiography, autobiographical material ; an autobiographical... -
Autobiography
a history of a person's life written or told by that person., noun, adventures , bio , biography , confession , diary , experience , journal , letter ,... -
Autobus
bus 1 ( def. 1 ) . -
Autocatalysis
catalysis caused by a catalytic agent formed during a reaction. -
Autocephalous
(of a church) having its own head or chief bishop, though in communion with other orthodox churches., (of a bishop) subordinate to no superior authority;... -
Autochthon
an aboriginal inhabitant., ecology . one of the indigenous animals or plants of a region., geology . a geological formation formed in the region where... -
Autochthonal
pertaining to autochthons; aboriginal; indigenous ( opposed to heterochthonous )., pathology ., psychology . of or pertaining to ideas that arise independently...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.