- Từ điển Anh - Anh
Backlog
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a reserve or accumulation, as of stock, work, or business
a large log at the back of a hearth to keep up a fire. Compare forestick .
Verb (used with object)
to hold in reserve, as for future handling or repair.
to enter and acknowledge (an order) for future shipment.
Verb (used without object)
to accumulate in a backlog
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Backpack
a pack or knapsack, often of canvas or nylon, to be carried on one's back, sometimes supported on a lightweight metal frame strapped to the body., a piece... -
Backpacker
a pack or knapsack, often of canvas or nylon, to be carried on one's back, sometimes supported on a lightweight metal frame strapped to the body., a piece... -
Backpedal
to retard the forward motion by pressing backward on the pedal, esp. of a bicycle with coaster brakes., to retreat from or reverse one's previous stand... -
Backroom
the meeting place of a group of leaders who make their decisions via private negotiations -
Backset
new england, southern, and south midland u.s., (on a lock on a door or the like) the horizontal distance between the face through which the bolt passes... -
Backside
the rear or back part or view of an object, person, scene, etc.; that part which is opposite the front., rump; buttocks., noun, noun, front, behind , bottom... -
Backslide
to relapse into bad habits, sinful behavior, or undesirable activities., an act or instance of backsliding, verb, noun, a backslide from his early training... -
Backslider
to relapse into bad habits, sinful behavior, or undesirable activities., an act or instance of backsliding, a backslide from his early training . -
Backsliding
to relapse into bad habits, sinful behavior, or undesirable activities., an act or instance of backsliding, noun, a backslide from his early training .,... -
Backstage
behind the proscenium in a theater, esp. in the wings or dressing rooms., toward the rear of the stage; upstage., out of view of the public; in private;... -
Backstairs
associated or originating with household servants., secret, underhanded, or scandalous, backstairs gossip . -
Backstay
machinery . a supporting or checking piece in a mechanism., building trades . an anchored tension member, as a cable, permanently or temporarily supporting... -
Backstroke
a backhanded stroke., swimming . a stroke made while on one's back., a blow or stroke in return; recoil., swimming . to swim the backstroke, she backstroked... -
Backtrack
to return over the same course or route., to withdraw from an undertaking, position, etc.; reverse a policy., verb, backpedal , fall back , retreat , retrocede... -
Backup
a person or thing that supports or reinforces another., a musician or singer or group of musicians or singers accompanying a soloist, an overflow or accumulation... -
Backward
toward the back or rear., with the back foremost., in the reverse of the usual or right way, toward the past, toward a less advanced state; retrogressively,... -
Backwardness
toward the back or rear., with the back foremost., in the reverse of the usual or right way, toward the past, toward a less advanced state; retrogressively,... -
Backwards
toward the back or rear., with the back foremost., in the reverse of the usual or right way, toward the past, toward a less advanced state; retrogressively,... -
Backwash
nautical . water thrown backward by the motion of oars, propellers, paddle wheels, etc., aeronautics . the portion of the wash of an aircraft that flows... -
Backwater
water held or forced back, as by a dam, flood, or tide., a place or state of stagnant backwardness, an isolated, peaceful place., a stroke executed by...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.