- Từ điển Anh - Anh
Canonical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective Also, canonic.
pertaining to, established by, or conforming to a canon or canons.
included in the canon of the Bible.
authorized; recognized; accepted
- canonical works.
Mathematics . (of an equation, coordinate, etc.) in simplest or standard form.
following the pattern of a musical canon.
Linguistics . (of a form or pattern) characteristic, general or basic
Noun
canonicals, garments prescribed by canon law for clergy when officiating.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- approved , authoritative , authorized , lawful , legal , official , orthodox , received , sanctioned , sound , statutory , time-honored , accepted , customary , proper
Xem thêm các từ khác
-
Canonicals
pertaining to, established by, or conforming to a canon or canons., included in the canon of the bible., authorized; recognized; accepted, mathematics... -
Canonise
ecclesiastical . to place in the canon of saints., to glorify., to make canonical; place or include within a canon, esp. of scriptural works, to consider... -
Canonist
a person who is a specialist in canon law. -
Canonization
ecclesiastical . to place in the canon of saints., to glorify., to make canonical; place or include within a canon, esp. of scriptural works, to consider... -
Canonize
ecclesiastical . to place in the canon of saints., to glorify., to make canonical; place or include within a canon, esp. of scriptural works, to consider... -
Canonry
the office or benefice of a canon. -
Canoodle
caress, fondle, or pet amorously. -
Canopy
a covering, usually of fabric, supported on poles or suspended above a bed, throne, exalted personage, or sacred object., an overhanging projection or... -
Canorous
melodious; musical. -
Canorousness
melodious; musical. -
Cant
noun, noun, verb, standard, affected piety , deceit , dishonesty , humbug , hypocrisy , hypocriticalness , insincerity , lip service * , pecksniffery ,... -
Cantabrigian
of cambridge, england, or cambridge university., of cambridge, mass., or harvard university., a native or inhabitant of cambridge, england or cambridge,... -
Cantaloup
a variety of melon, cucumis melo cantalupensis, of the gourd family, having a hard scaly or warty rind, grown in europe, asia, and the united states.,... -
Cantaloupe
a variety of melon, cucumis melo cantalupensis, of the gourd family, having a hard scaly or warty rind, grown in europe, asia, and the united states.,... -
Cantankerous
disagreeable to deal with; contentious; peevish, adjective, adjective, a cantankerous , argumentative man ., easy , good-natured , happy , nice , pleasant,... -
Cantankerousness
disagreeable to deal with; contentious; peevish, a cantankerous , argumentative man . -
Cantata
a choral composition, either sacred and resembling a short oratorio or secular, as a lyric drama set to music but not to be acted., a metrical narrative... -
Cantatrice
a professional female singer esp. of opera. -
Canteen
a small container used esp. by soldiers and hikers for carrying water or other liquids., a general store and cafeteria at a military base., a place where... -
Canter
an easy gallop., to move or ride at a canter., verb, lope , race , trot , beggar , bum , drifter , gallop , jog , pace , rack , run , vagabond , whiner
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.