- Từ điển Anh - Anh
Cease
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to stop; discontinue
to come to an end
Obsolete . to pass away; die out.
Verb (used with object)
to put a stop or end to; discontinue
Noun
cessation
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- back off , break off , bring to an end , call it a day , call it quits , close , close out , come to an end , culminate , cut it out , desist , die , discontinue , drop , end , fail , finish , give over , halt , intermit , knock off * , leave off , pack in , quit , quit cold turkey , refrain , shut down , stay , surcease , terminate , wind up *notes:cease means to put an end to a state or an activity , to stop - while seize means to take hold of , to grab , arrest , belay , check , stall , interrupt , abate , abstain , cessation , lapse , pause , peter , rest , stop , suspend
noun
- cessation , close , closing , closure , completion , conclusion , consummation , ending , end of the line , finish , period , stop , stopping point , termination , terminus , wind-up , wrap-up
Xem thêm các từ khác
-
Cease-fire
a cessation of hostilities; truce., military . an order issued for a cease-fire., noun, armistice , suspension of hostilities , truce -
Ceasefire
a cessation of hostilities; truce., military . an order issued for a cease-fire. -
Ceaseless
without stop or pause; unending; incessant., adjective, adjective, ceasing , completed , concluded , ending , finished , infrequent , irregular , occasional,... -
Ceaselessness
without stop or pause; unending; incessant., noun, eternality , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end -
Ceasing
to stop; discontinue, to come to an end, obsolete . to pass away; die out., to put a stop or end to; discontinue, cessation, not all medieval beliefs have... -
Cecity
blindness. -
Cedar
any of several old world, coniferous trees of the genus cedrus, having wide, spreading branches. compare cedar of lebanon ., any of various junipers, as... -
Cede
to yield or formally surrender to another, verb, verb, to cede territory ., defend , fight , gain , guard , take over , win, abalienate , abdicate , accord... -
Cedilla
a mark (?) placed under a consonant letter, as under c in french, in portuguese, and formerly in spanish, to indicate that it is pronounced (s), under... -
Ceiba
the silk-cotton tree, ceiba pentandra., silk cotton; kapok. -
Ceil
to overlay (the ceiling of a building or room) with wood, plaster, etc., to provide with a ceiling. -
Ceiling
the overhead interior surface of a room., the top limit imposed by law on the amount of money that can be charged or spent or the quantity of goods that... -
Celadon
any of several chinese porcelains having a translucent, pale green glaze., any porcelain imitating these., a pale gray-green., having the color celadon. -
Celebrate
to observe (a day) or commemorate (an event) with ceremonies or festivities, to make known publicly; proclaim, to praise widely or to present to widespread... -
Celebrated
renowned; well-known, adjective, adjective, the celebrated authors of best -selling books ., inexalted , inglorious , obscure , plain , unknown , unrenowned,... -
Celebration
an act of celebrating., the festivities engaged in to celebrate something., noun, anniversary , bash * , birthday , blast * , blowout * , carousal , ceremony... -
Celebrity
a famous or well-known person., fame; renown., noun, noun, nobody , obscurity, ace , big cheese * , big deal * , big gun , big name * , big shot * , big... -
Celerity
swiftness; speed., noun, noun, slowness , sluggishness, alacrity , briskness , dispatch , expedition , expeditiousness , fleetness , gait , haste , hurry... -
Celery
a plant, apium graveolens, of the parsley family, whose leafstalks are eaten raw or cooked. -
Celeste
a female given name, from a latin word meaning heavenly .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.