- Từ điển Anh - Anh
Coagulate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), verb (used without object)
to change from a fluid into a thickened mass; curdle; congeal
Biology . (of blood) to form a clot.
Physical Chemistry . (of colloidal particles) to flocculate or cause to flocculate by adding an electrolyte to an electrostatic colloid.
Adjective
Obsolete . coagulated.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Coagulation
to change from a fluid into a thickened mass; curdle; congeal, biology . (of blood) to form a clot., physical chemistry . (of colloidal particles) to flocculate... -
Coagulator
a substance that produces or aids coagulation. -
Coal
a black or dark-brown combustible mineral substance consisting of carbonized vegetable matter, used as a fuel. compare anthracite , bituminous coal , lignite... -
Coal-black
of the blackest black; similar to the color of jet or coal -
Coal-tar
a thick, black, viscid liquid formed during the distillation of coal, that upon further distillation yields compounds, as benzene, anthracene, and phenol,... -
Coal car
a railroad car designed to carry coal., a car for hauling coal in or from a mine. -
Coal gas
a gas used for illuminating and heating, produced by distilling bituminous coal and consisting chiefly of hydrogen, methane, and carbon monoxide., the... -
Coal measures
coal-bearing strata., ( initial capital letters ) in europe, a portion of the carboniferous system, characterized by widespread coal deposits. -
Coal mine
a mine or pit from which coal is obtained. -
Coal oil
petroleum obtained by the destructive distillation of bituminous coal., kerosene. -
Coal scuttle
a metal bucket, usually with a lip, for holding and carrying coal. -
Coal tar
a thick, black, viscid liquid formed during the distillation of coal, that upon further distillation yields compounds, as benzene, anthracene, and phenol,... -
Coalbin
a bin used for holding coal. -
Coaler
a railroad, ship, etc., used mainly to haul or supply coal. -
Coalesce
to grow together or into one body, to unite so as to form one mass, community, etc., to blend or come together, to cause to unite in one body or mass.,... -
Coalescence
to grow together or into one body, to unite so as to form one mass, community, etc., to blend or come together, to cause to unite in one body or mass.,... -
Coaling station
a place at which coal is supplied to ships, locomotives, etc. -
Coalition
a combination or alliance, esp. a temporary one between persons, factions, states, etc., a union into one body or mass; fusion., noun, noun, disassociation,... -
Coalitionist
the idea, principle, or policy of favoring or supporting the concept of coalition or a specific coalition, esp. in politics., noun, confederate , leaguer -
Coaly
of, resembling, or containing coal.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.