Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Constitutional

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective

of or pertaining to the constitution of a state, organization, etc.
subject to the provisions of such a constitution
a constitutional monarchy.
provided by, in accordance with, or not prohibited by, such a constitution
the constitutional powers of the president; a constitutional law.
belonging to or inherent in the character or makeup of a person's body or mind
a constitutional weakness for sweets.
pertaining to the constitution or composition of a thing; essential.
beneficial to one's constitution; healthful
constitutional exercise.

Noun

a walk or other mild exercise taken for the benefit of one's health.

Antonyms

adjective
contracted , learned

Synonyms

adjective
built-in , congenital , deep-seated , essential , inborn , inbred , ingrained , innate , intrinsic , natural , organic , vital , approved , chartered , democratic , ensured , lawful , legal , representative , statutory , vested , connatural , elemental , indigenous , indwelling , inherent , native , basic , constitutive , fundamental , integral
noun
airing , ambulation , footwork , legwork , perambulation , ramble , saunter , stroll , turn , walk , congenital , essential , inborn , inherent , innate , intrinsic , lawful , legal , natural , organic

Xem thêm các từ khác

  • Constitutive

    constituent; making a thing what it is; essential., having power to establish or enact., physics, chemistry . pertaining to a molecular property determined...
  • Constitutor

    to compose; form, to appoint to an office or function; make or create, to establish (laws, an institution, etc.)., to give legal form to (an assembly,...
  • Constrain

    to force, compel, or oblige, to confine forcibly, as by bonds., to repress or restrain, verb, verb, he was constrained to admit the offense ., cold weather...
  • Constrained

    forced, compelled, or obliged, stiff or unnatural; uneasy or embarrassed, adjective, a constrained confession ., a constrained manner ., uncomfortable...
  • Constraint

    limitation or restriction., repression of natural feelings and impulses, unnatural restraint in manner, conversation, etc.; embarrassment., something that...
  • Constrict

    to draw or press in; cause to contract or shrink; compress., to slow or stop the natural course or development of, verb, verb, greed and aggressiveness...
  • Constricted

    especially tense; especially in some dialects, drawn together or squeezed physically or by extension psychologically; "a constricted blood vessel"; "a...
  • Constriction

    the act of constricting., the state of being constricted; tightness or inward pressure., a constricted part., something that constricts., phonetics . an...
  • Constrictive

    constricting; tending to constrict., pertaining to constriction.
  • Constrictor

    a snake that kills its prey by coiling tightly around it, causing suffocation., anatomy . a muscle that constricts a hollow part of the body, as the pharynx.,...
  • Constringe

    to constrict; compress; cause to contract., verb, narrow , compact , compress , constrict , shrink
  • Constringent

    constricting., causing constriction.
  • Construct

    to build or form by putting together parts; frame; devise., geometry . to draw (a figure) fulfilling certain given conditions., something constructed.,...
  • Construction

    the act or art of constructing., the way in which a thing is constructed, something that is constructed; a structure., the occupation or industry of building,...
  • Constructional

    the act or art of constructing., the way in which a thing is constructed, something that is constructed; a structure., the occupation or industry of building,...
  • Constructive

    constructing or tending to construct; helping to improve; promoting further development or advancement ( opposed to destructive ), of, pertaining to, or...
  • Constructor

    a person or thing that builds., a person or company engaged in the construction business., a person who devises crossword puzzles., noun, assembler , erector...
  • Construe

    to give the meaning or intention of; explain; interpret., to deduce by inference or interpretation; infer, to translate, esp. orally., to analyze the syntax...
  • Construing

    to give the meaning or intention of; explain; interpret., to deduce by inference or interpretation; infer, to translate, esp. orally., to analyze the syntax...
  • Consubstantial

    of one and the same substance, essence, or nature.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top