- Từ điển Anh - Anh
Dignified
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
characterized or marked by dignity of aspect or manner; stately; decorous
- dignified conduct.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- aristocratic , august , courtly , decorous , distingu , distinguished , eminent , formal , grand , grave , great , highbrow * , highfalutin’ , imperial , imperious , lofty , magisterial , magnificent , nifty * , noble , proud , refined , regal , reserved , respected , solemn , somber , stately , superior , upright , ennobled , exalted , grant , honorable , imposing , majestic , prim , sedate , staid , statuesque
Xem thêm các từ khác
-
Dignify
to confer honor or dignity upon; honor; ennoble., to give a high-sounding title or name to; confer unmerited distinction upon, verb, verb, to dignify pedantry... -
Dignitary
a person who holds a high rank or office, as in the government or church., noun, big gun , big kahuna , bigshot , bigwig * , celebrity , luminary , official... -
Dignity
bearing, conduct, or speech indicative of self-respect or appreciation of the formality or gravity of an occasion or situation., nobility or elevation... -
Digraph
a pair of letters representing a single speech sound, as ea in meat or th in path. -
Digress
to deviate or wander away from the main topic or purpose in speaking or writing; depart from the principal line of argument, plot, study, etc., archaic... -
Digression
the act of digressing., a passage or section that deviates from the central theme in speech or writing., noun, noun, directness , straightness, apostrophe... -
Digressive
tending to digress; departing from the main subject., adjective, discursive , excursive , parenthetic , parenthetical , rambling , tangential -
Digs
to break up, turn over, or remove earth, sand, etc., as with a shovel, spade, bulldozer, or claw; make an excavation., to make one's way or work by or... -
Dihedral
having or formed by two planes., of or pertaining to a dihedron., dihedron., aeronautics . the angle at which the right and left wings or the halves of... -
Dike
an embankment for controlling or holding back the waters of the sea or a river, a ditch., a bank of earth formed of material being excavated., a causeway.,... -
Dilapidate
to cause or allow (a building, automobile, etc.) to fall into a state of disrepair, as by misuse or neglect (often used passively), archaic . to squander;... -
Dilapidated
reduced to or fallen into partial ruin or decay, as from age, wear, or neglect., adjective, adjective, in good repair , rebuilt, battered , beat-up , broken-down... -
Dilapidation
to cause or allow (a building, automobile, etc.) to fall into a state of disrepair, as by misuse or neglect (often used passively), archaic . to squander;... -
Dilatability
to make wider or larger; cause to expand., archaic . to describe or develop at length., to spread out; expand., to speak or write at length; expatiate... -
Dilatable
to make wider or larger; cause to expand., archaic . to describe or develop at length., to spread out; expand., to speak or write at length; expatiate... -
Dilatation
a dilated formation or part., pathology . an abnormal enlargement of an aperture or a canal of the body., surgery ., mechanics . the increase in volume... -
Dilate
to make wider or larger; cause to expand., archaic . to describe or develop at length., to spread out; expand., to speak or write at length; expatiate... -
Dilation
the act of dilating; state of being dilated., dilatation., noun, expansion , extension -
Dilator
anatomy . a muscle that dilates some cavity of the body., surgery . an instrument for dilating body canals, orifices, or cavities. -
Dilatoriness
tending to delay or procrastinate; slow; tardy., intended to cause delay, gain time, or defer decision, a dilatory strategy .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.