- Từ điển Anh - Anh
Effrontery
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -teries.
shameless or impudent boldness; barefaced audacity
an act or instance of this.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- arrogance , assurance , audacity , backtalk , brashness , brass * , brazenness , cheek * , cheekiness , chutzpah * , crust * , disrespect , face , gall , guff , hardihood , impertinence , impudence , incivility , insolence , lip * , presumption , rudeness , sass , sauce * , self-assurance , self-confidence , shamelessness , smart talk , temeritynotes:effrontery means shameless boldness or insulting presumptuousness while an affront is a deliberately offensive act or open insult , assumption , audaciousness , boldness , cheek , chutzpah , discourtesy , familiarity , forwardness , impudency , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , sassiness , sauciness , brass , temerity
Xem thêm các từ khác
-
Effulgence
shining forth brilliantly; radiant., noun, blaze , brightness , brilliance , dazzle , luster , radiance , splendor -
Effulgent
shining forth brilliantly; radiant., adjective, beaming , blazing , bright , brilliant , dazzling , flaming , fluorescent , incandescent , lambent , lucent... -
Effuse
to pour out or forth; shed; disseminate, to exude; flow out., physics . (of a gas) to flow through a very small orifice., scattered; profuse., botany .... -
Effusion
the act of effusing or pouring forth., something that is effused., an unrestrained expression, as of feelings, pathology ., physics . the flow of a gas... -
Effusive
unduly demonstrative; lacking reserve, pouring out; overflowing., geology . extrusive ( def. 3 ) ., adjective, effusive greetings ; an effusive person... -
Effusiveness
unduly demonstrative; lacking reserve, pouring out; overflowing., geology . extrusive ( def. 3 ) ., effusive greetings ; an effusive person . -
Eft
a newt, esp. the eastern newt, notophthalmus viridescens (red eft), in its immature terrestrial stage., obsolete . a lizard. -
Egad
(used as an expletive or mild oath), egad , i never thought of that ! -
Egalitarian
asserting, resulting from, or characterized by belief in the equality of all people, esp. in political, economic, or social life., a person who adheres... -
Egalitarianism
asserting, resulting from, or characterized by belief in the equality of all people, esp. in political, economic, or social life., a person who adheres... -
Egg
the roundish reproductive body produced by the female of certain animals, as birds and most reptiles, consisting of an ovum and its envelope of albumen,... -
Egg-shaped
having an oval form, usually with one end larger than the other., adjective, ovate , elliptical , pear-shaped , oblong , ovoid , oval , oviform , rounded -
Egg cell
egg ( def. 5 ) . -
Egg head
an intellectual. -
Egg nog
a drink made of eggs, milk or cream, sugar, and, usually, rum or wine. -
Egg on
to incite or urge; encourage (usually fol. by on )., verb, verb, discourage , dissuade , hold back , talk out of, agitate , arouse , drive , encourage... -
Egg plant
a plant, solanum melongena esculentum, of the nightshade family, cultivated for its edible, dark-purple or occasionally white or yellow fruit., the fruit... -
Egg shell
the shell of a bird's egg, consisting of keratin fibers and calcite crystals., a pale yellowish-white color., rather bulky paper having a slightly rough... -
Eglantine
the sweetbrier. -
Ego
the i or self of any person; a person as thinking, feeling, and willing, and distinguishing itself from the selves of others and from objects of its thought.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.