- Từ điển Anh - Anh
Enable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -bled, -bling.
to make able; give power, means, competence, or ability to; authorize
to make possible or easy
to make ready; equip (often used in combination)
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- accredit , approve , capacitate , commission , condition , empower , endow , facilitate , fit , give power , implement , invest , let , license , make possible , permit , prepare , provide the means , qualify , ready , sanction , set up , warrant , entitle , activate , actuate , allow , authorize
Xem thêm các từ khác
-
Enact
to make into an act or statute, to represent on or as on the stage; act the part of, verb, verb, congress has enacted a new tax law ., to enact hamlet... -
Enactive
having power to enact or establish, as a law. -
Enactment
the act of enacting., the state or fact of being enacted., something that is enacted; a law or statute., a single provision of a law., noun, noun, block... -
Enactor
to make into an act or statute, to represent on or as on the stage; act the part of, congress has enacted a new tax law ., to enact hamlet . -
Enamel
a glassy substance, usually opaque, applied by fusion to the surface of metal, pottery, etc., as an ornament or for protection., enamelware., any of various... -
Enamored
marked by foolish or unreasoning fondness; "gaga over the rock group's new album"; "he was infatuated with her", adjective, adjective, disliked , hated,... -
Enamour
to fill or inflame with love (usually used in the passive and fol. by of or sometimes with ), to charm or captivate., to be enamored of a certain lady... -
Enantiomorph
either of two crystals exhibiting enantiomorphism. -
Enarthrosis
ball-and-socket joint. -
Encaenia
( used with a plural verb ) festive ceremonies commemorating the founding of a city or the consecration of a church., ( often initial capital letter )... -
Encage
to confine in or as in a cage; coop up. -
Encamp
to settle or lodge in a camp., to make into a camp., to lodge or place in a camp., verb, billet , bivouac , quarter , settle , tent -
Encampment
an act or instance of encamping; lodgment in a camp., the place or quarters occupied in camping; camp., noun, bivouac , campground , campsite , rest area... -
Encase
to enclose in or as in a case, we encased the ancient vase in glass to preserve it . -
Encasement
the act of encasing., the state of being encased., something that encases; case. -
Encaustic
painted with wax colors fixed with heat, or with any process in which colors are burned in., a work of art produced by an encaustic process. -
Enceinte
pregnant; with child., adjective, big , expectant , expecting , gravid , parturient , fortification , gestate , pregnant -
Encephalic
of or pertaining to the encephalon or brain. -
Encephalitis
inflammation of the substance of the brain., also called encephalitis lethargica -
Encephalitis lethargica
inflammation of the substance of the brain., also called encephalitis lethargica
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.