- Từ điển Anh - Anh
Enroll
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to write the name of (a person) in a roll or register; place upon a list; register
to enlist (oneself).
to put in a record; record
to roll or wrap up
Nautical . to document (a U.S. vessel) by issuing a certificate of enrollment.
Verb (used without object)
to enroll oneself
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- accept , admit , become student , call up , employ , engage , enlist , enter , join , join up , matriculate , muster , obtain , recruit , register , serve , sign on , subscribe , take course , take on , affix , bill , book , catalog , chronicle , engross , file , fill out , index , inscribe , insert , inventorize , mark , note , poll , schedule , slate , set down , write down , muster in , sign up , impanel , induct , list , record
Xem thêm các từ khác
-
Enrolment
the act or process of enrolling., the state of being enrolled., the number of persons enrolled, as for a course or in a school. -
Ens
an existing or real thing; an entity. -
Ensample
example. -
Ensanguine
to stain or cover with or as with blood, verb, a flag ensanguined with the blood of battle ., bloodstain , imbrue -
Ensanguined
to stain or cover with or as with blood, a flag ensanguined with the blood of battle . -
Ensconce
to settle securely or snugly, to cover or shelter; hide securely, verb, verb, i found her in the library , ensconced in an armchair ., he ensconced himself... -
Ensemble
all the parts of a thing taken together, so that each part is considered only in relation to the whole., the entire costume of an individual, esp. when... -
Enshrine
to enclose in or as in a shrine, to cherish as sacred, verb, verb, his love for her is enshrined forever in his poetry ., the memory of our friendship... -
Enshrinement
to enclose in or as in a shrine, to cherish as sacred, his love for her is enshrined forever in his poetry ., the memory of our friendship will be enshrined... -
Enshroud
to shroud; conceal., verb, cloak , conceal , hide , mask , pall , shroud , clothe , enfold , envelop , enwrap , infold , invest , veil , hush -
Ensiform
sword-shaped; xiphoid. -
Ensign
a flag or banner, as a military or naval standard used to indicate nationality., a badge of office or authority, as heraldic arms., a sign, token, or emblem,... -
Ensigncy
a flag or banner, as a military or naval standard used to indicate nationality., a badge of office or authority, as heraldic arms., a sign, token, or emblem,... -
Ensilage
the preservation of green fodder in a silo or pit., fodder preserved., ensile. -
Ensile
to preserve (green fodder) in a silo., to make into ensilage. -
Enslave
to make a slave of; reduce to slavery, verb, verb, his drug addiction has completely enslaved him ., allow , emancipate , free , let go , liberate, bind... -
Enslaved
to make a slave of; reduce to slavery, his drug addiction has completely enslaved him . -
Enslavement
to make a slave of; reduce to slavery, noun, his drug addiction has completely enslaved him ., subjection , servitude , slavery , bondage , helotry , serfdom... -
Enslaver
to make a slave of; reduce to slavery, his drug addiction has completely enslaved him . -
Ensnare
to capture in, or involve as in, a snare, verb, verb, to be ensnared by lies ; to ensnare birds ., free , let go , liberate , release, bag * , bat eyes...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.