- Từ điển Anh - Anh
Equip
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), equipped, equipping.
to furnish or provide with whatever is needed for use or for any undertaking; fit out, as a ship or army
to dress; array
to furnish with intellectual or emotional resources; prepare
Synonyms
verb
- accouter , adorn , appoint , arm , array , attire , deck , deck out , decorate , dress , endow , feather nest , fit out , fix up , furnish , gear , gear up , heel * , implement , line nest , man , outfit , prep , prepare , provide , qualify , ready , rig , set up , stake , stock , supply , turn out , fit , accoutre , capacitate , caparison , gird , habilitate
Xem thêm các từ khác
-
Equipage
a carriage., a carriage drawn by horses and attended by servants., outfit, as of a ship, an army, or a soldier; equipment., archaic ., noun, a set of small... -
Equipment
anything kept, furnished, or provided for a specific purpose., the act of equipping a person or thing., the state of being equipped., the personal knowledge... -
Equipoise
an equal distribution of weight; even balance; equilibrium., a counterpoise., to equal or offset in weight; balance., noun, counterpoise , equilibrium... -
Equipollence
equal in power, effect, etc.; equivalent., logic . (of propositions, propositional forms, etc.) logically equivalent in any of various specified ways.,... -
Equipollent
equal in power, effect, etc.; equivalent., logic . (of propositions, propositional forms, etc.) logically equivalent in any of various specified ways.,... -
Equiponderance
equality of weight; equipoise. -
Equiponderant
equality of weight; equipoise. -
Equiponderate
to equal or offset in weight, force, importance, etc.; counterbalance. -
Equipped
to furnish or provide with whatever is needed for use or for any undertaking; fit out, as a ship or army, to dress; array, to furnish with intellectual... -
Equisetum
any plant of the genus equisetum, comprising the horsetails. -
Equitable
characterized by equity or fairness; just and right; fair; reasonable, law ., adjective, adjective, equitable treatment of all citizens ., pertaining to... -
Equitableness
characterized by equity or fairness; just and right; fair; reasonable, law ., noun, equitable treatment of all citizens ., pertaining to or valid in equity.,... -
Equitant
straddling or overlapping, as leaves whose bases overlap the leaves above or within them. -
Equitation
the act or art of riding on horseback. -
Equity
the quality of being fair or impartial; fairness; impartiality, something that is fair and just., law ., the monetary value of a property or business beyond... -
Equivalence
the state or fact of being equivalent; equality in value, force, significance, etc., an instance of this; an equivalent., chemistry . the quality of having... -
Equivalency
equivalence ( defs. 1, 2 ) ., noun, equality , equation , par , parity , sameness -
Equivalent
equal in value, measure, force, effect, significance, etc., corresponding in position, function, etc., geometry . having the same extent, as a triangle... -
Equivocal
allowing the possibility of several different meanings, as a word or phrase, esp. with intent to deceive or misguide; susceptible of double interpretation;... -
Equivocality
allowing the possibility of several different meanings, as a word or phrase, esp. with intent to deceive or misguide; susceptible of double interpretation;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.