- Từ điển Anh - Anh
Establishment
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act or an instance of establishing.
the state or fact of being established.
something established; a constituted order or system.
( often initial capital letter ) the existing power structure in society; the dominant groups in society and their customs or institutions; institutional authority (usually prec. by the )
( often initial capital letter ) the dominant group in a field of endeavor, organization, etc. (usually prec. by the )
a household; place of residence including its furnishings, grounds, etc.
a place of business together with its employees, merchandise, equipment, etc.
a permanent civil, military, or other force or organization.
an institution, as a school, hospital, etc.
the recognition by a state of a church as the state church.
the church so recognized, esp. the Church of England.
Archaic . a fixed or settled income.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- enactment , endowment , formation , formulation , foundation , founding , inauguration , installation , institution , setting up , abode , building , company , concern , corporation , enterprise , factory , firm , house , institute , office , organization , outfit , plant , quarters , residence , setup , structure , system , workplace , authority , city hall * , conservatives , diehards , established order , old guard * , powers that be , them , the system , constitution , creation , origination , start-up , business , bureaucracy , elite , government , old guard , ruling class , substantiation , verification
Xem thêm các từ khác
-
Establishmentarian
of or pertaining to an established church, esp. the church of england, or the principle of state religion., ( often initial capital letter ) of, pertaining... -
Estate
a piece of landed property, esp. one of large extent with an elaborate house on it, law ., british . a housing development., a period or condition of life,... -
Estate agent
the steward or manager of a landed estate., a real-estate agent; realtor. -
Esteem
to regard highly or favorably; regard with respect or admiration, to consider as of a certain value or of a certain type; regard, obsolete . to set a value... -
Ester
a compound produced by the reaction between an acid and an alcohol with the elimination of a molecule of water, as ethyl acetate, c 4 h 8 o 2 , or dimethyl... -
Esthetics
aesthetics., relating to the philosophy or theories of aesthetics., (art) the branch of philosophy dealing with beauty and taste (emphasizing the evaluative... -
Estimable
worthy of esteem; deserving respect or admiration., capable of being estimated., adjective, adjective, bad , dishonorable , inestimable , insignificant... -
Estimate
to form an approximate judgment or opinion regarding the worth, amount, size, weight, etc., of; calculate approximately, to form an opinion of; judge.,... -
Estimation
judgment or opinion, esteem; respect., approximate calculation; estimate, noun, noun, in my estimation the boy is guilty ., to make an estimation of one... -
Estimative
capable of estimating., pertaining to or based upon estimation; estimated. -
Estimator
to form an approximate judgment or opinion regarding the worth, amount, size, weight, etc., of; calculate approximately, to form an opinion of; judge.,... -
Estivation
zoology . the act of estivating., botany . the arrangement of the parts of a flower in the bud. -
Estop
law . to hinder or prevent by estoppel., archaic . to stop., verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit -
Estoppage
the condition of being estopped. -
Estoppel
a bar or impediment preventing a party from asserting a fact or a claim inconsistent with a position that party previously took, either by conduct or words,... -
Estovers
necessaries allowed by law, as wood and timber to a tenant or alimony to a spouse. -
Estrade
a slightly raised platform in a room or hall., a platform, as for a throne or bed of state. -
Estrange
to turn away in feeling or affection; make unfriendly or hostile; alienate the affections of, to remove to or keep at a distance, to divert from the original... -
Estranged
displaying or evincing a feeling of alienation; alienated. -
Estrangement
to turn away in feeling or affection; make unfriendly or hostile; alienate the affections of, to remove to or keep at a distance, to divert from the original...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.