- Từ điển Anh - Anh
Fare
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the price of conveyance or passage in a bus, train, airplane, or other vehicle.
a person or persons who pay to be conveyed in a vehicle; paying passenger.
a person who hires a public vehicle and its driver.
food; diet
- hearty fare.
something offered to the public, for entertainment, enjoyment, consumption, etc.
- literary fare.
Archaic . state of things.
Verb (used without object)
to experience good or bad fortune, treatment, etc.; get on
to go; turn out; happen (used impersonally)
to go; travel.
to eat and drink
Synonyms
noun
- book , charge , check , expense , passage , price , slug , tariff , ticket , token , tollnotes:a fair (noun) is a traveling show or carnival or a gathering of producers to promote business - fair (adjective) means free from favoritism or self-interest or bias or deception , or very pleasing to the eye , or not excessive or extreme; fare (noun) is the sum charged for transportation , or the food and drink that are regularly consumed - fare (verb) to get along or proceed , commons , diet , eatables , eats * , edibles , meals , menu , provision , rations , slop * , sustenance , swill * , table , victualsnotes:a fair (noun) is a traveling show or carnival or a gathering of producers to promote business - fair (adjective) means free from favoritism or self-interest or bias or deception , aliment , bread , comestible , edible , esculent , foodstuff , meat , nourishment , nurture , nutriment , nutrition , pabulum , pap , provender , victual
verb
- advance , do , get by , get on , go , handle , happen , hie , journey , make headway , make out , manage , muddle through , pass , proceed , progress , prosper , prove , shift , staggernotes:a fair (noun) is a traveling show or carnival or a gathering of producers to promote business - fair (adjective) means free from favoritism or self-interest or bias or deception , or very pleasing to the eye , or not excessive or extreme; fare (noun) is the sum charged for transportation , or the food and drink that are regularly consumed - fare (verb) to get along or proceed , fend , get along , push on , remove , travel , wend , consume , devour , ingest , partake , charge , customer , diet , eats , fee , food , passage , passenger , path , price , provision , rate , ticket , token , toll
Xem thêm các từ khác
-
Farewell
goodby; may you fare well, an expression of good wishes at parting, leave-taking; departure, a party given to a person who is about to embark on a long... -
Farina
flour or meal made from cereal grains and cooked as cereal, used in puddings, soups, etc., chiefly british . starch, esp. potato starch., noun, cereal... -
Farinaceous
consisting or made of flour or meal, as food., containing or yielding starch, as seeds; starchy., mealy in appearance or nature., adjective, starchy ,... -
Farinose
yielding farina., resembling farina; farinaceous., covered with a mealy powder. -
Farl
a thin, circular cake of flour or oatmeal. -
Farm
a tract of land, usually with a house, barn, silo, etc., on which crops and often livestock are raised for livelihood., land or water devoted to the raising... -
Farm hand
a person who works on a farm, esp. a hired worker; hired hand., noun, farm laborer -
Farm house
a house on a farm, esp. the one used by the farmer and farmer's family. -
Farmer
a person who farms; person who operates a farm or cultivates land., an unsophisticated person from a rural area; yokel., a person who undertakes some service,... -
Farming
the business of operating a farm., the practice of letting or leasing taxes, revenue, etc., for collection., noun, agriculture , agronomics , agronomy... -
Farmstead
a farm together with its buildings. -
Farmyard
a yard or enclosure surrounded by or connected with farm buildings. -
Farness
at or to a great distance; a long way off; at or to a remote point, at or to a remote or advanced time, at or to a great, advanced, or definite point of... -
Faro
a gambling game in which players place bets on a special board or layout, betting on each series of two cards as they are drawn from a box containing the... -
Farouche
fierce., sullenly unsociable or shy., fierce; wild, adjective, an artist who was farouche even in everyday life ., fierce , savage , sullen , surly , wild -
Farraginous
heterogeneous; mixed, a farraginous collection of random ideas . -
Farrago
a confused mixture; hodgepodge; medley, noun, a farrago of doubts , fears , hopes , and wishes ., mess , mishmash , olio -
Farrier
a blacksmith. -
Farriery
the art of preventing, curing, or mitigating diseases of horses and cattle; the veterinary art., the place where a smith shoes horses. -
Farrow
a litter of pigs., (of swine) to bring forth (young)., to produce a litter of pigs.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.