- Từ điển Anh - Việt
Say
Nghe phát âm/sei/
Thông dụng
Danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo
Lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)
Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán
Đồn
Diễn đạt
Viện ra làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ; viện dẫn lý lẽ,chứng cớ
Cho ý kiến về, quyết định về
Lấy, chọn (làm ví dụ)
Nội động từ ( .said)
That is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì
Cấu trúc từ
to say on
- tục nói
to say out
- nói thật, nói hết
to say no
- từ chối
to say yes
- đồng ý
to say someone nay
- Xem nay
to say the word
- ra lệnh nói lên ý muốn của mình
it goes without saying
- Xem go
you may well say so
- điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
nói
Y học
làm thủ thuật cắt bỏ buồng trứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , affirm , allege , announce , answer , assert , break silence , claim , come out with , communicate , conjecture , convey , declare , deliver , disclose , divulge , do , estimate , express , flap * , gab * , give voice , guess , imagine , imply , jaw , judge , lip * , maintain , make known , mention , opine , orate , perform , pronounce , put forth , put into words , rap * , read , recite , rehearse , relate , remark , render , repeat , reply , report , respond , reveal , rumor , speak , spiel * , state , suggest , tell , utter , verbalize , voice , yak * , articulate , enunciate , vocalize , talk , vent , argue , asseverate , aver , avouch , avow , contend , hold , advertise , advise , assume , call , cite , comment , dictate , indicate , inform , insinuate , intimate , predicate , presume , quote , show , suppose , testify , vote
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Say's law
định luật say, quy luật say, -
Say-so
/ ´sei¸sou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời tuyên bố không được ủng hộ, quyền... -
Say the word
Thành ngữ: ra dấu; ra lệnh cho người khác làm một điều gì, Từ đồng... -
Sayblt colorimeter
máy so màu saybolt (để xác định màu sắc dầu nhẹ), -
Sayboll colour
màu saybolt, -
Sayboll scale
thang xaybon (về đọ nhớt), -
Saybolt-furol viscometer
nhớt kế chuẩn dùng cho vật liệu bi-tum, -
Saybolt Furol viscosimeter
nhớt kế saybolt, -
Saybolt lamp
đèn saybolt, -
Saybolt scale
thang saybolt (xác định độ nhớt), -
Saybolt universal viscometer
nhớt kế saybolt phổ dụng, -
Saybolt universal viscosimeter
nhớt kế saybolt, -
Saybolt universal viscosity
độ nhớt saybolt phổ dụng, -
Saybolt viscometer
nhớt kế saybolt phổ dụng, -
Saybolt viscosity
độ nhớt saybolt, saybolt viscosity ratio, hệ số độ nhớt saybolt, saybolt viscosity test, phép đo độ nhớt saybolt -
Saybolt viscosity ratio
hệ số độ nhớt saybolt, -
Saybolt viscosity test
phép đo độ nhớt saybolt, -
Saye
viết tắt, tiết kiệm tiền kiếm được ( save-as-you-earn), -
Saying
/ ´seiiη /, Danh từ: tục ngữ, châm ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, as... -
Saying-lesson
Danh từ: bài học thuộc lòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.