- Từ điển Anh - Anh
Helpful
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
giving or rendering aid or assistance; of service
Antonyms
adjective
- disadvantageous , harmful , hurtful , injurious , unconstructive , unhelpful , useless , worthless
Synonyms
adjective
- accessible , accommodating , advantageous , applicable , benevolent , bettering , caring , conducive , considerate , constructive , contributive , convenient , cooperative , crucial , effectual , efficacious , essential , favorable , fortunate , friendly , good for , important , improving , instrumental , invaluable , kind , neighborly , operative , practical , pragmatic , productive , profitable , serendipitous , serviceable , significant , suitable , supportive , symbiotic , sympathetic , timely , usable , useful , utilitarian , valuable , benefic , beneficent , benignant , good , propitious , salutary , toward , adjuvant , assistant , auxiliary , beneficial
Xem thêm các từ khác
-
Helpfulness
giving or rendering aid or assistance; of service, noun, your comments were very helpful ., convenience , help , aid , usefulness -
Helping
the act of a person or thing that helps., a portion of food served to a person at one time, giving aid, assistance, support, or the like., noun, that 's... -
Helpless
unable to help oneself; weak or dependent, deprived of strength or power; powerless; incapacitated, affording no help., adjective, adjective, a helpless... -
Helplessness
unable to help oneself; weak or dependent, deprived of strength or power; powerless; incapacitated, affording no help., noun, a helpless invalid ., they... -
Helpmate
a companion and helper., a wife or husband., anything that aids or assists, esp. regularly, noun, this calculator is my constant helpmate ., companion... -
Helpmeet
helpmate. -
Helter-skelter
in headlong and disorderly haste, in a haphazard manner; without regard for order, carelessly hurried; confused, disorderly; haphazard, tumultuous disorder;... -
Helve
the handle of an ax, hatchet, hammer, or the like., to furnish with a helve. -
Helvetian
of or pertaining to helvetia or the helvetii., swiss., one of the helvetii., a swiss. -
Hem
to fold back and sew down the edge of (cloth, a garment, etc.); form an edge or border on or around., to enclose or confine (usually fol. by in, around,... -
Hem stitch
to hem along a line from which threads have been drawn out, stitching the cross threads into a series of little groups., to simulate hand hemstitching... -
Hemal
also, hematal. of or pertaining to the blood or blood vessels., zoology . noting, pertaining to, or on the side of the body ventral to the spinal axis,... -
Hematic
of or pertaining to blood; hemic., acting on the blood, as a medicine., hematinic ( def. 1 ) . -
Hematin
biochemistry . heme., (loosely) hematein. -
Hematite
a very common mineral, iron oxide, fe 2 o 3 , occurring in steel-gray to black crystals and in red earthy masses, the principal ore of iron . -
Hemeralopia
a condition of the eyes in which sight is normal in the night or in a dim light but is abnormally poor or wholly absent in the day or in a bright light. -
Hemicellulose
any of a group of gummy polysaccharides, intermediate in complexity between sugar and cellulose, that hydrolyze to monosaccharides more readily than cellulose. -
Hemicycle
a semicircle., a semicircular structure., hemicyclium. -
Hemiplegia
paralysis of one side of the body. -
Hemiplegic
paralysis of one side of the body.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.