Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Hustle

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used without object)

to proceed or work rapidly or energetically
to hustle about putting a house in order.
to push or force one's way; jostle or shove.
to be aggressive, esp. in business or other financial dealings.
Slang . to earn one's living by illicit or unethical means.
Slang . (of a prostitute) to solicit clients.

Verb (used with object)

to convey or cause to move, esp. to leave, roughly or hurriedly
They hustled him out of the bar.
to pressure or coerce (a person) to buy or do something
to hustle the customers into buying more drinks.
to urge, prod, or speed up
Hustle your work along.
to obtain by aggressive or illicit means
He could always hustle a buck or two from some sucker.
to beg; solicit.
to sell in or work (an area), esp. by high-pressure tactics
The souvenir venders began hustling the town at dawn.
to sell aggressively
to hustle souvenirs.
to jostle, push, or shove roughly.
Slang . to induce (someone) to gamble or to promote (a gambling game) when the odds of winning are overwhelmingly in one's own favor.
Slang . to cheat; swindle
They hustled him out of his savings.
Slang .
(of a prostitute) to solicit (someone).
to attempt to persuade (someone) to have sexual relations.
to promote or publicize in a lively, vigorous, or aggressive manner
an author hustling her new book on the TV talk shows.

Noun

energetic activity, as in work.
discourteous shoving, pushing, or jostling.
Slang .
an inducing by fraud, pressure, or deception, esp. of inexperienced or uninformed persons, to buy something, to participate in an illicit scheme, dishonest gambling game, etc.
such a product, scheme, gambling game, etc.
Informal . a competitive struggle
the hustle to earn a living.
a fast, lively, popular ballroom dance evolving from Latin American, swing, rock, and disco dance styles, with a strong basic rhythm and simple step pattern augmented by strenuous turns, breaks, etc.

Antonyms

verb
dally , delay , procrastinate , slow , wait

Synonyms

verb
apply oneself , be conscientious , bulldoze * , bustle , elbow , fly , force , haste , hasten , hotfoot * , impel , jog , press , push , race , rush , shove , speed , thrust , use elbow grease , accelerate , expedite , hurry , quicken , step up , bolt , bucket , dart , dash , festinate , flash , fleet , flit , pelt , rocket , run , sail , scoot , scour , shoot , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom , deceit , drive , fraud , hie , jostle , move , scramble , solicit
noun
enterprise , initiative , punch , celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , fleetness , hurry , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness , swiftness

Xem thêm các từ khác

  • Hustler

    an enterprising person determined to succeed; go-getter., slang . a person who employs fraudulent or unscrupulous methods to obtain money; swindler., informal...
  • Hustling

    to proceed or work rapidly or energetically, to push or force one's way; jostle or shove., to be aggressive, esp. in business or other financial dealings.,...
  • Hut

    a small or humble dwelling of simple construction, esp. one made of natural materials, as of logs or grass., a simple roofed shelter, often with one or...
  • Hutch

    a pen or enclosed coop for small animals, a chest, cupboard, bin, etc., for storage., any of various chestlike cabinets, raised on legs and having doors...
  • Hutment

    an encampment of huts.
  • Huzza

    (used as an exclamation of joy, applause, appreciation, etc.) hurrah!, the exclamation huzzah., an instance of giving praise or applause; accolade, to...
  • Hyacinth

    a bulbous plant, hyacinthus orientalis, of the lily family, widely cultivated for its cylindrical cluster of fragrant flowers in a variety of colors.,...
  • Hyaena

    hyena., doglike nocturnal mammal of africa and southern asia that feeds chiefly on carrion[syn: hyena ]
  • Hyaline

    also, hyalin, something glassy or transparent., of or pertaining to hyaline., glassy or transparent., of or pertaining to glass., amorphous; not crystalline.,...
  • Hyalite

    a colorless variety of opal, sometimes transparent like glass, and sometimes whitish and translucent.
  • Hyaloid

    hyaloid membrane., glassy; hyaline.
  • Hybrid

    the offspring of two animals or plants of different breeds, varieties, species, or genera, esp. as produced through human manipulation for specific genetic...
  • Hybridise

    to cause to produce hybrids; cross., to breed or cause the production of (a hybrid)., to form in a hybrid manner., to produce hybrids., to cause the production...
  • Hybridity

    also, hybridity, the production of hybrids.
  • Hybridization

    to cause to produce hybrids; cross., to breed or cause the production of (a hybrid)., to form in a hybrid manner., to produce hybrids., to cause the production...
  • Hybridize

    to cause to produce hybrids; cross., to breed or cause the production of (a hybrid)., to form in a hybrid manner., to produce hybrids., to cause the production...
  • Hydatid

    a cyst with watery contents that is produced in humans and animals by a tapeworm in the larval state; cysticerus., a cystic vestige of an embryonic feature.,...
  • Hydra

    ( often initial capital letter ) classical mythology . a water or marsh serpent with nine heads, each of which, if cut off, grew back as two; hercules...
  • Hydrangea

    any shrub belonging to the genus hydrangea, of the saxifrage family, several species of which are cultivated for their large, showy flower clusters of...
  • Hydrant

    an upright pipe with a spout, nozzle, or other outlet, usually in the street, for drawing water from a main or service pipe, esp. for fighting fires.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top