- Từ điển Anh - Anh
Member
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person, animal, plant, group, etc., that is part of a society, party, community, taxon, or other body.
Government .
- a member of Congress, esp. of the House of Representatives.
- a member of the British Parliament, esp. of the House of Commons.
- any member of a legislative body.
a part or organ of an animal body; a limb, as a leg, arm, or wing.
Botany . a structural entity of a plant body.
the penis.
a constituent part of any structural or composite whole, as a subordinate architectural feature of a building.
Mathematics .
- either side of an equation.
- an element of a set.
Geology . a stratigraphic unit recognized within a formation, and mapped as such.
Adjective
being a member of or having membership in an association, organization, etc.
Synonyms
noun
- affiliate , associate , branch , chapter , component , comrade , constituent , cut , division , joiner , offshoot , parcel , piece , portion , post , representative , section , segment , unit , arm , element , extremity , feature , fragment , leg , limb , organ , part , subdivision , fellow , plenum , quorum
Xem thêm các từ khác
-
Membership
the state of being a member, as of a society or club., the status of a member., the total number of members belonging to an organization, society, etc.,... -
Membrane
anatomy . a thin, pliable sheet or layer of animal or vegetable tissue, serving to line an organ, connect parts, etc., cell biology . the thin, limiting... -
Membranous
consisting of, of the nature of, or resembling membrane., characterized by the formation of a membrane. -
Memento
an object or item that serves to remind one of a person, past event, etc.; keepsake; souvenir., anything serving as a reminder or warning., ( initial capital... -
Memo
memorandum., noun, memorandum , notation -
Memoir
a record of events written by a person having intimate knowledge of them and based on personal observation., usually, memoirs., a biography or biographical... -
Memoirist
a person who writes memoirs. -
Memorabilia
mementos; souvenirs., matters or events worthy to be remembered; points worthy of note., noun, annals , archives , collectibles , keepsakes , relics ,... -
Memorability
worth remembering; notable, easily remembered., a memorable speech . -
Memorable
worth remembering; notable, easily remembered., adjective, adjective, a memorable speech ., forgettable , insignificant , unimpressive , unnoteworthy,... -
Memoranda
a short note designating something to be remembered, esp. something to be done or acted upon in the future; reminder., a record or written statement of... -
Memorandum
a short note designating something to be remembered, esp. something to be done or acted upon in the future; reminder., a record or written statement of... -
Memorial
something designed to preserve the memory of a person, event, etc., as a monument or a holiday., a written statement of facts presented to a sovereign,... -
Memorialise
to commemorate., to present a memorial to. -
Memorialist
a person who writes memorials., a person who writes memoirs. -
Memorialize
to commemorate., to present a memorial to., verb, commemorate -
Memorise
to commit to memory; learn by heart, to learn by heart, to memorize a poem ., i 've always been able to memorize easily . -
Memorize
to commit to memory; learn by heart, to learn by heart, verb, to memorize a poem ., i 've always been able to memorize easily ., commit to memory , cram... -
Memory
the mental capacity or faculty of retaining and reviving facts, events, impressions, etc., or of recalling or recognizing previous experiences., this faculty... -
Men
pl. of man.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.