Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Moneyless

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

any circulating medium of exchange, including coins, paper money, and demand deposits.
paper money.
gold, silver, or other metal in pieces of convenient form stamped by public authority and issued as a medium of exchange and measure of value.
any article or substance used as a medium of exchange, measure of wealth, or means of payment, as checks on demand deposit or cowrie.
a particular form or denomination of currency.
money of account.
capital to be borrowed, loaned, or invested
mortgage money.
an amount or sum of money
Did you bring some money?
wealth considered in terms of money
She was brought up with money.
moneys or monies, Chiefly Law . pecuniary sums.
property considered with reference to its pecuniary value.
pecuniary profit
not for love or money.

Adjective

of or pertaining to money.
used for carrying, keeping, or handling money
Have you seen my little money purse?
of or pertaining to capital or finance
the money business.

Idioms

for one's money, Informal . with respect to one's opinion, choice
or wish
For my money, there's nothing to be gained by waiting.
in the money
Informal .
having a great deal of money; affluent
You can see he's in the money by all those clothes he buys.
first, second, or third place in a contest, esp. a horse or dog race.
make money
to make a profit or become rich
You'll never make money as a poet.
on the money
Informal .
at just the exact spot or time; on target: The space shuttle landed on the money at 9
55 a.m.
exhibiting or done with great accuracy or expertise
His weather forecasts are always on the money. Also, right on the money.
put one's money where one's mouth is
Informal . to prove the truth of one's words by actions or other evidence; demonstrate one's sincerity or integrity
Instead of bragging about your beautiful house, put your money where your mouth is and invite us over to see it.

Xem thêm các từ khác

  • Moneymaking

    profitable, capable of making or promising to make money, the making of money., adjective, adjective, a moneymaking scheme ., the moneymaking part of the...
  • Moneywort

    a creeping plant, lysimachia nummularia, of the primrose family, having roundish leaves and solitary yellow flowers.
  • Monger

    a person who is involved with something in a petty or contemptible way (usually used in combination), chiefly british . a dealer in or trader of a commodity...
  • Mongering

    a person who is involved with something in a petty or contemptible way (usually used in combination), chiefly british . a dealer in or trader of a commodity...
  • Mongol

    a member of a pastoral people now living chiefly in mongolia., a person having mongoloid characteristics., any mongolian language., ( often lowercase )...
  • Mongolian

    pertaining to mongolia., of or pertaining to the mongol people of inner asia., anthropology . mongoloid., of or pertaining to mongolian, a branch of the...
  • Mongoose

    a slender, ferretlike carnivore, herpestes edwardsi, of india, that feeds on rodents, birds, and eggs, noted esp. for its ability to kill cobras and other...
  • Mongrel

    a dog of mixed or indeterminate breed., any animal or plant resulting from the crossing of different breeds or varieties., any cross between different...
  • Mongrelise

    to subject (a breed, group, etc.) to crossbreeding, esp. with one considered inferior., to mix the kinds, classes, types, characters, or sources of origin...
  • Mongrelism

    a dog of mixed or indeterminate breed., any animal or plant resulting from the crossing of different breeds or varieties., any cross between different...
  • Mongrelization

    to subject (a breed, group, etc.) to crossbreeding, esp. with one considered inferior., to mix the kinds, classes, types, characters, or sources of origin...
  • Mongrelize

    to subject (a breed, group, etc.) to crossbreeding, esp. with one considered inferior., to mix the kinds, classes, types, characters, or sources of origin...
  • Monist

    philosophy ., the reduction of all processes, structures, concepts, etc., to a single governing principle; the theoretical explanation of everything in...
  • Monistic

    philosophy ., the reduction of all processes, structures, concepts, etc., to a single governing principle; the theoretical explanation of everything in...
  • Monition

    literary . admonition or warning., an official or legal notice., law . a court order to a person, esp. one requiring an appearance and answer. compare...
  • Monitor

    a student appointed to assist in the conduct of a class or school, as to help take attendance or keep order., a person appointed to supervise students,...
  • Monitory

    serving to admonish or warn; admonitory., giving monition., also called monitory letter. a letter, as one from a bishop, containing a monition., adjective,...
  • Monitress

    a female student who helps keep order or assists a teacher in school., a girl or woman who admonishes, esp. with reference to conduct.
  • Monk

    (in christianity) a man who has withdrawn from the world for religious reasons, esp. as a member of an order of cenobites living according to a particular...
  • Monkery

    the mode of life, behavior, etc., of monks; monastic life., a monastery., monkeries, disparaging . the practices, beliefs, etc., of monks.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top