- Từ điển Anh - Anh
Noticing
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an announcement or intimation of something impending; warning
a note, placard, or the like conveying information or a warning
information or warning of something, esp. for wide attention
a notification of the termination, at a specified time, of an agreement, as for renting or employment, given by one of the parties to the agreement
observation, perception, attention, or heed
interested or favorable attention
critical attention, appraisal, or evaluation
a brief written review or critique, as of a newly published book; review
Verb (used with object)
to pay attention to or take notice of
to perceive; become aware of
to acknowledge acquaintance with
to mention or refer to; point out
to give notice to; serve with a notice
Xem thêm các từ khác
-
Notifiable
to inform (someone) or give notice to, chiefly british . to make known; give information of, to notify the police of a crime ., the sale was notified in... -
Notification
a formal notifying or informing., an act or instance of notifying, making known, or giving notice; notice., a written or printed notice, announcement,... -
Notify
to inform (someone) or give notice to, chiefly british . to make known; give information of, verb, verb, to notify the police of a crime ., the sale was... -
Notion
a general understanding; vague or imperfect conception or idea of something, an opinion, view, or belief, conception or idea, a fanciful or foolish idea;... -
Notional
pertaining to or expressing a notion or idea., of the nature of a notion or idea, abstract, theoretical, or speculative, as reflective thought., not real... -
Notoriety
the state, quality, or character of being notorious or widely known, chiefly british . a notorious or celebrated person., noun, a craze for notoriety .,... -
Notorious
widely and unfavorably known, publicly or generally known, as for a particular trait, adjective, a notorious gambler ., a newspaper that is notorious for... -
Notoriousness
widely and unfavorably known, publicly or generally known, as for a particular trait, noun, a notorious gambler ., a newspaper that is notorious for its... -
Notwithstanding
in spite of; without being opposed or prevented by, in spite of the fact that; although, nevertheless; anyway; yet, adverb, preposition, notwithstanding... -
Nougat
a chewy or brittle candy containing almonds or other nuts and sometimes fruit. -
Nought
naught. -
Noun
any member of a class of words that are formally distinguished in many languages, as in english, typically by the plural and possessive endings and that... -
Nourish
to sustain with food or nutriment; supply with what is necessary for life, health, and growth., to cherish, foster, keep alive, etc., to strengthen, build... -
Nourishing
promoting or sustaining life, growth, or strength, adjective, adjective, a nourishing diet ., bad , unhealthy , unwholesome, alimentative , beneficial... -
Nourishment
something that nourishes; food, nutriment, or sustenance., the act of nourishing., the state of being nourished., a process, system, method, etc., of providing... -
Nous
greek philosophy . mind or intellect., neoplatonism . the first and purest emanation of the one, regarded as the self-contemplating order of the universe. -
Nouveau
newly or recently created, developed, or come to prominence, the sudden success of the firm created several nouveau millionaires . -
Nouveau riche
a person who is newly rich, noun, the ostentation of the nouveaux riches of the 192 0s., dink , arriviste , new money , new rich , newly-rich , nouveau... -
Nouveaux riches
a person who is newly rich, the ostentation of the nouveaux riches of the 192 0s. -
Nova
a star that suddenly becomes thousands of times brighter and then gradually fades to its original intensity.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.