- Từ điển Anh - Việt
Notice
Nghe phát âmMục lục |
/'nәƱtis/
Thông dụng
Danh từ
Thông tri, yết thị, thông báo
Lời báo trước; sự báo trước; thời hạn
Đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch)
Sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết
Ngoại động từ
Chú ý, để ý, nhận biết
Báo trước (cho nghỉ việc, đuổi nhà)
Chiếu cố đến, đối xử đàng hoàng với
Cấu trúc từ
beneath one's notice
to come to sb's notice
to escape notice
- bị bỏ sót, không được để ý tới
to sit up and take notice
- giật mình và buộc lòng phải chú ý
to take no notice of sth
- không quan tâm đến điều gì
Hình thái từ
- V-ed: noticed
Chuyên ngành
Toán & tin
chú ý, chú thích
Giao thông & vận tải
sự báo trước
sự chú ý
sự thông tri
sự yết thị
Kỹ thuật chung
chú thích
chú ý
ghi chú
bản chỉ dẫn
sự nhận biết
sự thông báo
Kinh tế
bố cáo
cáo thị
giấy báo
- arrival notice
- giấy báo hàng đến
- arrival notice
- giấy báo tàu cập bến
- delivery notice
- thông báo (giấy báo) giao hàng
- freight notice
- giấy báo vận phí
- notice of a meeting
- giấy báo triệu tập (cuộc họp)
- notice of assessment
- giấy báo thuế
- notice of assessment to tax
- giấy báo nộp thuế
- notice of defective products
- giấy báo thứ phẩm sứt mẻ
- notice of delivery
- giấy báo nhận
- notice of delivery
- giấy báo nhận (thư, điện báo)
- notice of dishonour
- giấy báo từ chối nhận trả
- notice of dishonour
- giấy báo từ chối thanh toán
- notice of non-delivery
- giấy báo không chuyển phát được
- notice of payment
- giấy báo trả tiền
- notice of protest
- giấy báo từ chối trả tiền
- notice of receipt
- giấy báo nhận
- notice of shipment goods
- giấy báo gởi hàng
- notice of tax payment
- giấy báo nộp thuế
- notice of to quit
- giấy báo bãi ước (thuê mướn)
- notice of transfer
- giấy báo sang tên
- notice to quit
- giấy báo bãi ước (thuê mướn)
- withdrawal notice
- giấy báo rút tiền
thông tri
thông báo
- advance notice
- thông báo trước
- agent special fare notice (ARC-129)
- thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
- bankruptcy notice
- thông báo phá sản
- cargo arrival notice
- thông báo hàng đến
- cargo delivery notice
- thông báo giao nhận hàng
- clearance notice
- thông báo rời cảng
- copyright notice
- thông báo bản quyền
- customs notice
- thông báo hải quan
- delivery notice
- thông báo (giấy báo) giao hàng
- distringas notice
- thông báo lệnh tịch biên
- distringas notice
- thông báo lệnh tịch biên (của tòa án)
- exercise notice
- thông báo thực hiện
- exercise notice
- thông báo thực hiện hợp đồng quyền chọn
- expiration notice
- thư thông báo hết hạn
- failure to give notice
- sự không thông báo trước
- first notice day
- ngày đầu tiên thông báo
- formal notice
- thông báo chính thức
- notice deposit
- tiền gởi thông báo
- notice in lien of distringas
- thông báo đình chỉ chuyển quyền sở hữu
- notice in writing
- thông báo viết
- notice of a meeting
- sự thông báo cuộc họp
- notice of abandonment
- thông báo giao bỏ (bảo hiểm đường biển)
- notice of abandonment
- thông báo gởi bỏ (báo hiểm đường biển)
- notice of acceptance
- thông báo nhận trả
- notice of arrival
- thông báo tàu đến
- notice of arrival
- thông báo hàng đến
- notice of delay
- thông báo triển hạn
- notice of delay
- thông báo dời ngày
- notice of lack of conformity
- thông báo hàng không đúng
- notice of loss
- thông báo tổn thất
- notice of loss or damage
- thông báo mất mát hoặc thiệt hại
- notice of non-payment
- thông báo không thanh toán
- notice of readiness
- thông báo sẵn sàng bốc dỡ
- notice of recall
- thông báo thu hồi
- notice of recall
- thông báo hủy bỏ
- notice of shipment
- thông báo bốc hàng
- notice of shipment
- thông báo chất hàng xuống tàu
- notice of termination
- thông báo chấm dứt
- notice of to quit
- thông báo hết hạn cho thuê
- notice of vessels arrival
- thông báo tàu đến cảng
- notice to quit
- thông báo hết hạn cho thuê
- offer subject to change without notice
- giá báo có thể thay đổi tùy lúc không cần phải thông báo
- payment notice
- thông báo đóng tiền
- post a notice
- dán một thông báo
- post a notice [[]] (to...)
- dán một thông báo
- previous notice
- thư thông báo trước
- renewal notice
- thông báo tái tục (bảo hiểm)
- renewal notice
- thông báo gia hạn
- resignation without notice
- thải hồi không thông báo trước
- rightful notice
- thông báo chính thức
- shipment notice
- thông báo chở hàng
- short notice
- thông báo vắn tắt
- statutory notice
- thông báo pháp định
- stop notice
- thông báo đình chỉ
- stop-payment notice
- thông báo ngưng trả tiền
- strike notice
- thông báo bãi công, đình công
- subject to change without notice
- sự thay đổi không phải thông báo trước
- subject to change without notice
- tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước
- tax assessment notice
- tờ thông báo về số tiền thuế còn thiếu
- tax notice
- thông báo nộp thuế
- term of notice
- thời hạn thông báo hết hạn cho thuê
- waiving of notice
- sự bãi bỏ thông báo
tờ cáo
tờ cáo tri
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apprehension , attention , care , cognizance , concern , consideration , ear , grasp , heed , mark , mind , note , observance , regard , remark , respect , thought , understanding , admonition , advertisement , advice , caution , caveat , circular , clue , comment , comments , communication , criticism , critique , cue , declaration , directive , enlightenment , goods * , handbill , info , instruction , intelligence , intimation , know * , lowdown , manifesto , memo , memorandum , news , notification , order , picture , poster , proclamation , review , score , sign , squib * , story , tip , warning , whole story , write-up , espial , observation , bill , billboard , placard , annunciation , edict , pronouncement , advertence , announcement , awareness , bulletin , citation , civility , conspicuity , conspicuousness , courtesy , knowledge , prominence , recognition
verb
- acknowledge , advert , allude , catch , clock , descry , detect , dig * , discern , distinguish , espy , flash on , get a load of , heed , look at , make out * , mark , mind , note , pick up on , recognize , refer , regard , remark , see , spot , take in , observe , attention , ban , billet , care , caution , caveat , civility , cognizance , consideration , greet , pay attention to , perceive , sense , takecognizance of
Từ trái nghĩa
noun
- heedlessness , ignorance , neglect , connivance , disregard , ignoring , inattention , oversight , slight
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Notice-board
Danh từ: bảng yết thị, bảng thông báo, -
Notice board
bảng tin, bảng thông báo, bảng thông báo, bảng bố cáo, bảng niêm yết, bảng tố cáo, bảng yết thị, -
Notice deposit
tiền gởi thông báo, -
Notice in lien of distringas
thông báo đình chỉ chuyển quyền sở hữu, -
Notice in writing
thông báo viết, -
Notice of
thay đổi địa chỉ, -
Notice of Claims
thông báo đòi tiền, -
Notice of Default
thông báo về phạm lỗi, giấy thúc đẩy, giấy thúc nợ, -
Notice of Defects
thông báo về sai sót, -
Notice of Inquiry (FCC) (NOI)
thông báo hỏi tuần tự (fcc), -
Notice of Tests
thông báo về thử nghiệm, -
Notice of a meeting
giấy báo triệu tập (cuộc họp), sự thông báo cuộc họp, -
Notice of abandenment
thông báo từ bỏ (tàu hoặc hàng), -
Notice of abandon
thông báo từ bỏ, -
Notice of abandonment
thông báo giao bỏ (bảo hiểm đường biển), thông báo gởi bỏ (báo hiểm đường biển), -
Notice of acceptance
thông báo nhận trả, -
Notice of arrival
thông báo tàu đến, thông báo hàng đến, thông báo tàu đến, -
Notice of assessment
giấy báo thuế, giấy báo thuế, -
Notice of assessment to tax
giấy báo nộp thuế, -
Notice of award
thông báo phán quyết trọng tài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.