- Từ điển Anh - Anh
Occasional
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
occurring or appearing at irregular or infrequent intervals; occurring now and then
intended for supplementary use when needed
pertaining to, arising out of, or intended for the occasion
- occasional verses.
acting or serving for the occasion or only on particular occasions.
serving as the occasion or incidental cause.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- casual , desultory , especial , exceptional , exclusive , few , incidental , infrequent , intermittent , not habitual , odd , off and on * , particular , random , rare , scarce , seldom , special , specific , uncommon , unfrequent , unusual , fitful , periodic , periodical , sporadic , episodic , irregular , scattered , stray
Xem thêm các từ khác
-
Occasionalism
a theory that there is no natural interaction between mind and matter, but that god makes mental events correspond to physical perceptions and actions. -
Occasionality
occurring or appearing at irregular or infrequent intervals; occurring now and then, intended for supplementary use when needed, pertaining to, arising... -
Occasionally
at times; from time to time; now and then., adverb, adverb, always , constantly , frequently , regularly , steadily , usually, at intervals , at random... -
Occident
the occident,, ( lowercase ) the west; the western regions., the west; the countries of europe and america., western hemisphere. -
Occidental
( usually initial capital letter ) of, pertaining to, or characteristic of the occident or its natives and inhabitants., western., ( usually initial capital... -
Occidentalism
occidental character or characteristics. -
Occidentalize
to make occidental. -
Occipital
of, pertaining to, or situated near the occiput or the occipital bone., any of several parts of the occiput, esp. the occipital bone. -
Occiput
the back part of the head or skull. -
Occlude
to close, shut, or stop up (a passage, opening, etc.)., to shut in, out, or off., physical chemistry . (of certain metals and other solids) to incorporate... -
Occlusion
the act or state of occluding or the state of being occluded., dentistry . the fitting together of the teeth of the lower jaw with the corresponding teeth... -
Occlusive
occluding or tending to occlude., phonetics . characterized by or having occlusion., a stop that is unreleased, as the p -sound in stop, or deviously released,... -
Occult
of or pertaining to magic, astrology, or any system claiming use or knowledge of secret or supernatural powers or agencies., beyond the range of ordinary... -
Occultation
astronomy . the passage of one celestial body in front of another, thus hiding the other from view, disappearance from view or notice., the act of blocking... -
Occultism
belief in the existence of secret, mysterious, or supernatural agencies., the study or practice of occult arts. -
Occultist
belief in the existence of secret, mysterious, or supernatural agencies., the study or practice of occult arts. -
Occultness
of or pertaining to magic, astrology, or any system claiming use or knowledge of secret or supernatural powers or agencies., beyond the range of ordinary... -
Occupancy
the act, state, or condition of being or becoming a tenant or of living in or taking up quarters or space in or on something, the possession or tenancy... -
Occupant
a person, family, group, or organization that lives in, occupies, or has quarters or space in or on something, a tenant of a house, estate, office, etc.;... -
Occupation
a person's usual or principal work or business, esp. as a means of earning a living; vocation, any activity in which a person is engaged., possession,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.