- Từ điển Anh - Anh
Presentation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an act of presenting.
the state of being presented.
a social introduction, as of a person at court.
an exhibition or performance, as of a play or film.
offering, delivering, or bestowal, as of a gift.
a gift.
a demonstration, lecture, or welcoming speech.
a manner or style of speaking, instructing, or putting oneself forward
Commerce . the presentment of a bill, note, or the like.
Obstretrics .
- the position of the fetus in the uterus during labor.
- the appearance of a particular part of the fetus at the cervix during labor
- a breech presentation.
Ecclesiastical . the act or the right of presenting a member of the clergy to the bishop for institution to a benefice.
Synonyms
noun
- act , appearance , arrangement , award , bestowal , coming out , conferral , debut , delivering , delivery , demonstration , display , dog and pony show * , donation , exhibition , exposition , giving , introduction , investiture , knockdown * , launch , launching , offering , overture , pitch , present , production , proposal , proposition , reception , remembrance , rendition , representation , sales pitch , show , staging , submission , accordance , bestowment , conference , grant , coming-out , gift , lecture , performance
Xem thêm các từ khác
-
Presentee
a person to whom something is presented., a person who is presented, as to a benefice., a debutante. -
Presentient
having a presentiment. -
Presentiment
a feeling or impression that something is about to happen, esp. something evil; foreboding., noun, apprehension , apprehensiveness , discomposure , disquietude... -
Presentive
notional ( def. 7 ) . -
Presently
in a little while; soon, at the present time; now, archaic . immediately., adverb, adverb, they will be here presently ., he is presently out of the country... -
Presentment
an act of presenting, esp. to the mind, as an idea, view, etc., the state of being presented., a presentation., the manner or mode in which something is... -
Preservable
to keep alive or in existence; make lasting, to keep safe from harm or injury; protect or spare., to keep up; maintain, to keep possession of; retain,... -
Preservation
to keep alive or in existence; make lasting, to keep safe from harm or injury; protect or spare., to keep up; maintain, to keep possession of; retain,... -
Preservative
something that preserves or tends to preserve., a chemical substance used to preserve foods or other organic materials from decomposition or fermentation.,... -
Preserve
to keep alive or in existence; make lasting, to keep safe from harm or injury; protect or spare., to keep up; maintain, to keep possession of; retain,... -
Preserver
to keep alive or in existence; make lasting, to keep safe from harm or injury; protect or spare., to keep up; maintain, to keep possession of; retain,... -
Preside
to occupy the place of authority or control, as in an assembly or meeting; act as president or chairperson., to exercise management or control (usually... -
Presidency
the office, function, or term of office of a president., ( often initial capital letter ) the office of president of the united states., mormon church... -
President
( often initial capital letter ) the highest executive officer of a modern republic, as the chief executive of the united states., an officer appointed... -
President-elect
a president after election but before induction into office. -
Presidential
of or pertaining to a president or presidency., of the nature of a president. -
Presidentship
presidency. -
Presidiary
a garrisoned fort; military post., a spanish penal settlement. -
Presidio
a garrisoned fort; military post., a spanish penal settlement. -
Presidium
(in the soviet union and other communist countries) an administrative committee, usually permanent and governmental, acting when its parent body is in...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.