- Từ điển Anh - Anh
Priced
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the sum or amount of money or its equivalent for which anything is bought, sold, or offered for sale.
a sum offered for the capture of a person alive or dead
the sum of money, or other consideration, for which a person's support, consent, etc., may be obtained, esp. in cases involving sacrifice of integrity
that which must be given, done, or undergone in order to obtain a thing
odds ( def. 2 ) .
Archaic . value or worth.
Archaic . great value or worth (usually prec. by of ).
Verb (used with object)
to fix the price of.
to ask or determine the price of
Idioms
at any price, at any cost
beyond or without price
Xem thêm các từ khác
-
Priceless
having a value beyond all price; invaluable, delightfully amusing or absurd, adjective, adjective, a priceless artwork ., a priceless anecdote ., cheap... -
Prick
a puncture made by a needle, thorn, or the like., a sharp point; prickle., the act of pricking, the state or sensation of being pricked., a sharp pain... -
Prick-eared
having the ears upright and pointed, british ., a prick -eared dog ., informal . (of a man) having the hair cut short., archaic . following or sympathetic... -
Pricker
a puncture made by a needle, thorn, or the like., a sharp point; prickle., the act of pricking, the state or sensation of being pricked., a sharp pain... -
Pricket
a sharp metal point on which to stick a candle., a candlestick with one or more such points., a buck in his second year. -
Pricking
the act of a person or thing that pricks., a prickly or smarting sensation. -
Prickle
a sharp point., a small, pointed process growing from the bark of a plant., a sharp process or projection, as from the skin of an animal; a spine., a pricking... -
Prickly
full of or armed with prickles., full of troublesome points, prickling; smarting, adjective, adjective, a prickly problem ., a prickly sensation ., smooth... -
Prickly heat
a cutaneous eruption accompanied by a prickling and itching sensation, due to an inflammation of the sweat glands. -
Pricky
prickly., adjective, briery , echinate , prickly , spiny , thistly -
Pride
a high or inordinate opinion of one's own dignity, importance, merit, or superiority, whether as cherished in the mind or as displayed in bearing, conduct,... -
Prideful
a high or inordinate opinion of one's own dignity, importance, merit, or superiority, whether as cherished in the mind or as displayed in bearing, conduct,... -
Pridefulness
a high or inordinate opinion of one's own dignity, importance, merit, or superiority, whether as cherished in the mind or as displayed in bearing, conduct,... -
Prie-dieu
a piece of furniture for kneeling on during prayer, having a rest above, as for a book. -
Prier
a person who pries; a curious or inquisitive person., noun, pry , snooper -
Priest
a person whose office it is to perform religious rites, and esp. to make sacrificial offerings., (in christian use), a minister of any religion., to ordain... -
Priestcraft
the training, knowledge, and abilities necessary to a priest. -
Priestess
a woman who officiates in sacred rites. -
Priesthood
the condition or office of a priest., priests collectively., noun, canonicate , canonry , cardinalate , deaconry , diaconate , ecclesiastics , ministry... -
Priestly
of or pertaining to a priest; sacerdotal, characteristic of or befitting a priest., adjective, priestly vestments ., churchly , ecclesiastical , hieratic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.