- Từ điển Anh - Anh
Prickly
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -lier, -liest.
full of or armed with prickles.
full of troublesome points
prickling; smarting
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- annoying , barbed , bothersome , brambly , briery , bristly , complicated , echinated , intricate , involved , knotty , nettlesome , pointed , sharp , spiny , stimulating , ticklish , tricky , troublesome , trying , cantankerous , edgy , fractious , fretful , grumpy , irritable , peevish , petulant , snappish , touchy , waspish , echinate , pricky , thistly , acanthoid , acanthous , burry , coarse , horrent , muricate , scratchy , spined , spinous , thorny
Xem thêm các từ khác
-
Prickly heat
a cutaneous eruption accompanied by a prickling and itching sensation, due to an inflammation of the sweat glands. -
Pricky
prickly., adjective, briery , echinate , prickly , spiny , thistly -
Pride
a high or inordinate opinion of one's own dignity, importance, merit, or superiority, whether as cherished in the mind or as displayed in bearing, conduct,... -
Prideful
a high or inordinate opinion of one's own dignity, importance, merit, or superiority, whether as cherished in the mind or as displayed in bearing, conduct,... -
Pridefulness
a high or inordinate opinion of one's own dignity, importance, merit, or superiority, whether as cherished in the mind or as displayed in bearing, conduct,... -
Prie-dieu
a piece of furniture for kneeling on during prayer, having a rest above, as for a book. -
Prier
a person who pries; a curious or inquisitive person., noun, pry , snooper -
Priest
a person whose office it is to perform religious rites, and esp. to make sacrificial offerings., (in christian use), a minister of any religion., to ordain... -
Priestcraft
the training, knowledge, and abilities necessary to a priest. -
Priestess
a woman who officiates in sacred rites. -
Priesthood
the condition or office of a priest., priests collectively., noun, canonicate , canonry , cardinalate , deaconry , diaconate , ecclesiastics , ministry... -
Priestly
of or pertaining to a priest; sacerdotal, characteristic of or befitting a priest., adjective, priestly vestments ., churchly , ecclesiastical , hieratic... -
Prig
a person who displays or demands of others pointlessly precise conformity, fussiness about trivialities, or exaggerated propriety, esp. in a self-righteous... -
Priggery
the conduct or character of a prig., an act or remark characteristic of a prig. -
Priggish
a person who displays or demands of others pointlessly precise conformity, fussiness about trivialities, or exaggerated propriety, esp. in a self-righteous... -
Priggishness
a person who displays or demands of others pointlessly precise conformity, fussiness about trivialities, or exaggerated propriety, esp. in a self-righteous... -
Prim
formally precise or proper, as persons or behavior; stiffly neat., to draw up the mouth in an affectedly nice or precise way., to make prim, as in appearance.,... -
Prima ballerina
the principal ballerina in a ballet company. -
Prima donna
a first or principal female singer of an opera company., a temperamental person; a person who takes adulation and privileged treatment as a right and reacts... -
Prima facie
at first appearance; at first view, before investigation., plain or clear; self-evident; obvious., adjective, adverb, appearing , at first sight , at the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.