- Từ điển Anh - Anh
Proceeds
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to move or go forward or onward, esp. after stopping.
to carry on or continue any action or process.
to go on to do something.
to continue one's discourse.
Law .
- to begin and carry on a legal action.
- to take legal action (usually fol. by against ).
to be carried on, as an action or process.
to go or come forth; issue (often fol. by from ).
to arise, originate, or result (usually fol. by from ).
Noun
proceeds,
- something that results or accrues.
- the total amount derived from a sale or other transaction
- The proceeds from the deal were divided equally among us.
- the profits or returns from a sale, investment, etc.
Archaic . proceeds.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Process
a systematic series of actions directed to some end, a continuous action, operation, or series of changes taking place in a definite manner, law ., photography... -
Processing
prepared or converted by a special process, preparing or putting through a prescribed procedure; "the processing of newly arrived immigrants"; "the processing... -
Procession
the act of moving along or proceeding in orderly succession or in a formal and ceremonious manner, as a line of people, animals, vehicles, etc., the line... -
Processional
of, pertaining to, or characteristic of a procession., of the nature of a procession; moving in an orderly or regular succession, sequence, or the like.,... -
Processor
a person or thing that processes., computers ., food processor., computer., controller ( def. 5 ) . -
Proclaim
to announce or declare in an official or formal manner, to announce or declare in an open or ostentatious way, to indicate or make known publicly or openly.,... -
Proclamation
something that is proclaimed; a public and official announcement., the act of proclaiming., noun, noun, secret, broadcast , declaration , decree , edict... -
Proclitic
(of a word) closely connected in pronunciation with the following word and not having an independent accent or phonological status., a proclitic word. -
Proclivity
natural or habitual inclination or tendency; propensity; predisposition, noun, noun, a proclivity to meticulousness ., disinclination, bent * , bias ,... -
Proconsul
roman history . an official, usually a former consul, who acted as governor or military commander of a province, and who had powers similar to those of... -
Proconsular
roman history . an official, usually a former consul, who acted as governor or military commander of a province, and who had powers similar to those of... -
Proconsulate
the office or term of office of a proconsul. -
Proconsulship
the office or term of office of a proconsul. -
Procrastinate
to defer action; delay, to put off till another day or time; defer; delay., verb, verb, to procrastinate until an opportunity is lost ., accelerate , advance... -
Procrastinating
to defer action; delay, to put off till another day or time; defer; delay., to procrastinate until an opportunity is lost . -
Procrastination
to defer action; delay, to put off till another day or time; defer; delay., to procrastinate until an opportunity is lost . -
Procrastinator
to defer action; delay, to put off till another day or time; defer; delay., noun, to procrastinate until an opportunity is lost ., dawdler , dilly-dallier... -
Procrastinatory
to defer action; delay, to put off till another day or time; defer; delay., to procrastinate until an opportunity is lost . -
Procreant
procreating or generating, pertaining to procreation., adjective, a sufficiently procreant breed of fish ; a procreant cause ., procreative -
Procreate
to beget or generate (offspring)., to produce; bring into being., to beget offspring., to produce; bring into being., verb, verb, kill, beget , breed ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.