- Từ điển Anh - Anh
Retract
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to draw back or in
Verb (used without object)
to draw back within itself or oneself, fold up, or the like, or to be capable of doing this
Antonyms
verb
- corroborate , emphasize , reaffirm , repeat
Synonyms
verb
- abjure , back , back down , back off , back out of , call off , cancel , change one’s mind , countermand , deny , disavow , disclaim , disown , draw in , eat one’s words , eliminate , exclude , fall back , forget it , forswear , go back on , have change of heart , nig , pull back , pull in , recall , recant , recede , reel in , renege , renounce , repeal , repudiate , rescind , retreat , retrocede , retrograde , reverse , revoke , rule out , sheathe , suspend , take back , take in , unsay , welsh * , withdrawnotes:recant means to formally reject or disavow a formerly held belief , while retract means to take back or to draw back or in , withdraw , ebb , retrogress , remove
Xem thêm các từ khác
-
Retractable
to withdraw (a statement, opinion, etc.) as inaccurate or unjustified, esp. formally or explicitly; take back., to withdraw or revoke (a decree, promise,... -
Retractation
to withdraw (a statement, opinion, etc.) as inaccurate or unjustified, esp. formally or explicitly; take back., to withdraw or revoke (a decree, promise,... -
Retractile
capable of being drawn back or in, as the head of a tortoise; exhibiting the power of retraction. -
Retractility
capable of being drawn back or in, as the head of a tortoise; exhibiting the power of retraction. -
Retraction
the act of retracting or the state of being retracted., withdrawal of a promise, statement, opinion, etc., retractile power., noun, his retraction of the... -
Retractor
a person or thing that retracts., anatomy . a muscle that retracts an organ or protruded part., surgery . an instrument or appliance for drawing back an... -
Retral
at or toward the back; posterior. -
Retranslate
translate again -
Retread
to tread again. -
Retreat
to treat again., noun, verb, noun, verb, advance , arrival , coming, advance , face , forge , meet, ebb , evacuation , flight , retirement , withdrawal... -
Retrench
to cut down, reduce, or diminish; curtail (expenses)., to cut off or remove., military . to protect by a retrenchment., to economize; reduce expenses,... -
Retrenchment
the act of retrenching; a cutting down or off, as by the reduction of expenses., fortification . an interior work that cuts off a part of a fortification... -
Retrial
a new trial in which issues already litigated and to which the court has already rendered a verdict or decision are reexamined by the same court; occurs... -
Retribution
requital according to merits or deserts, esp. for evil., something given or inflicted in such requital., theology . the distribution of rewards and punishments... -
Retributive
characterized by or involving retribution, retributive justice . -
Retributory
characterized by or involving retribution, retributive justice . -
Retrievable
to recover or regain, to bring back to a former and better state; restore, to make amends for, to make good; repair, hunting . (of hunting dogs) to fetch... -
Retrieval
the act of retrieving., the chance of recovery or restoration, noun, lost beyond retrieval ., recoup , repossession -
Retrieve
to recover or regain, to bring back to a former and better state; restore, to make amends for, to make good; repair, hunting . (of hunting dogs) to fetch... -
Retriever
a person or thing that retrieves., one of any of several breeds of dogs having a coarse, thick, oily coat, trained to retrieve game., any dog trained to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.