- Từ điển Anh - Anh
Sane
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, saner, sanest.
free from mental derangement; having a sound, healthy mind
having or showing reason, sound judgment, or good sense
- sane advice.
sound; healthy.
Antonyms
adjective
- crazy , insane , unreasonable , unsound , unstable
Synonyms
adjective
- all there , balanced , both oars in water , commonsensical , compos mentis , discerning , fair-minded , fit , having all marbles , healthy , in one’s right mind , intelligent , judicious , levelheaded , logical , lucid , moderate , normal , of sound mind , oriented , playing with full deck , prudent , rational , right , right-minded , sagacious , sage , sapient , self-possessed , sensible , sober , sound , steady , together * , well , wise , commonsensible , reasonable , well-founded , well-grounded , coherent , competent , conscious , underanged
Xem thêm các từ khác
-
Saneness
free from mental derangement; having a sound, healthy mind, having or showing reason, sound judgment, or good sense, sound; healthy., noun, a sane person... -
Sang
pt. of sing. -
Sang-froid
coolness of mind; calmness; composure, noun, they committed the robbery with complete sang -froid., aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity... -
Sangaree
sangr -
Sanguification
hematopoiesis. -
Sanguinaria
the bloodroot, sanguinaria canadensis., its medicinal rhizome. -
Sanguinariness
full of or characterized by bloodshed; bloody, ready or eager to shed blood; bloodthirsty., composed of or marked with blood., a sanguinary struggle . -
Sanguinary
full of or characterized by bloodshed; bloody, ready or eager to shed blood; bloodthirsty., composed of or marked with blood., adjective, a sanguinary... -
Sanguine
cheerfully optimistic, hopeful, or confident, reddish; ruddy, (in old physiology) having blood as the predominating humor and consequently being ruddy-faced,... -
Sanguineness
of the color of blood; red., feeling sanguine; optimistically cheerful and confident[syn: sanguinity ], noun, sanguinity -
Sanguineous
of, pertaining to, or containing blood., of the color of blood., involving much bloodshed., sanguine; confident., adjective, gory , sanguinary , bloodthirsty... -
Sanguinity
cheerfully optimistic, hopeful, or confident, reddish; ruddy, (in old physiology) having blood as the predominating humor and consequently being ruddy-faced,... -
Sanguinolent
of or pertaining to blood., containing or tinged with blood; bloody. -
Sanhedrim
also called great sanhedrin. the highest council of the ancient jews, consisting of 71 members, and exercising authority from about the 2nd century b.c.,... -
Sanies
a thin, often greenish, serous fluid that is discharged from ulcers, wounds, etc. -
Sanious
characterized by the discharge of sanies. -
Sanitaria
an institution for the preservation or recovery of health, esp. for convalescence; health resort. -
Sanitariness
of or pertaining to health or the conditions affecting health, esp. with reference to cleanliness, precautions against disease, etc., favorable to health;... -
Sanitarium
an institution for the preservation or recovery of health, esp. for convalescence; health resort. -
Sanitary
of or pertaining to health or the conditions affecting health, esp. with reference to cleanliness, precautions against disease, etc., favorable to health;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.