- Từ điển Anh - Anh
Sapient
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having or showing great wisdom or sound judgment.
Synonyms
adjective
- acute , astucious , astute , cagey * , canny , clear-sighted , clever , contemplative , discerning , discriminating , educated , enlightened , experienced , farsighted , foxy * , informed , insightful , intelligent , judicious , keen , knowing , knowledgeable , perceptive , reflective , sage , scholarly , sensible , sharp , shrewd , smart , thoughtful , wise , sagacious , balanced , commonsensible , commonsensical , levelheaded , prudent , rational , reasonable , sound , well-founded , well-grounded , learned
Xem thêm các từ khác
-
Sapiential
containing, exhibiting, or affording wisdom; characterized by wisdom. -
Sapindaceous
belonging to the sapindaceae, the soapberry family of plants. -
Sapless
without sap; withered; dry, lacking vitality or spirit; insipid., adjective, sapless plants ., devitalized , dry , lazy , shriveled , spineless , withered -
Sapling
a young tree., a young person., noun, seedling , tree , young , youth -
Sapodilla
a large evergreen tree, manilkara zapota, of tropical america, bearing an edible fruit and yielding chicle. compare sapodilla family ., also called sapodilla... -
Saponaceous
resembling soap; soapy. -
Saponifiable
to convert (a fat) into soap by treating with an alkali., to decompose (any ester), forming the corresponding alcohol and acid or salt., to become converted... -
Saponification
to convert (a fat) into soap by treating with an alkali., to decompose (any ester), forming the corresponding alcohol and acid or salt., to become converted... -
Saponify
to convert (a fat) into soap by treating with an alkali., to decompose (any ester), forming the corresponding alcohol and acid or salt., to become converted... -
Saponin
any of a group of amorphous glycosides of terpenes and steroids, occurring in many plants, characterized by an ability to form emulsions and to foam in... -
Sapor
the quality in a substance that affects the sense of taste; savor; flavor., noun, relish , savor , smack , tang , taste , zest -
Saporous
full of flavor or taste; flavorful. -
Sapota
sapote., sapodilla. -
Sapper
a soldier employed in the construction of fortifications, trenches, or tunnels that approach or undermine enemy positions. -
Sapphic
pertaining to sappho or to certain meters or a form of strophe or stanza used by or named after her., lesbian ( def. 2 ) ., a sapphic verse. -
Sapphire
any gem variety of corundum other than the ruby, esp. one of the blue varieties., a gem of this kind., the color of this gem, a deep blue., resembling... -
Sapphirine
consisting of sapphire; like sapphire, esp. in color., a pale-blue or greenish, usually granular mineral, a silicate of magnesium and aluminum., a blue... -
Sapphism
lesbianism. -
Sappiness
abounding in sap, as a plant., full of vitality and energy., slang . silly or foolish., noun, bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism -
Sappy
abounding in sap, as a plant., full of vitality and energy., slang . silly or foolish., adjective, adjective, realistic , serious, absurd , balmy , bathetic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.