- Từ điển Anh - Anh
Sex
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
either the male or female division of a species, esp. as differentiated with reference to the reproductive functions.
the sum of the structural and functional differences by which the male and female are distinguished, or the phenomena or behavior dependent on these differences.
the instinct or attraction drawing one sex toward another, or its manifestation in life and conduct.
coitus.
genitalia.
Verb (used with object)
to ascertain the sex of, esp. of newly-hatched chicks. ?
Verb phrase
sex up, Informal .
- to arouse sexually
- The only intent of that show was to sex up the audience.
- to increase the appeal of; to make more interesting, attractive, or exciting
- We've decided to sex up the movie with some battle scenes.
Idiom
to have sex
- to engage in sexual intercourse.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- femininity , manhood , manliness , masculinity , sexuality , womanhood , womanlinessnotes:gender is the properties that distinguish organisms on the basis of their reproductive roles; sex is either of the two categories , male or female , into which most organisms are divided , birds and the bees , coition , coitus , copulation , facts of life , fornication , generation , intimacy , lovemaking , magnetism , procreation , relations , reproduction , sensuality , sexualitynotes:gender is the properties that distinguish organisms on the basis of their reproductive roles; sex is either of the two categories , affinity , dioecism , female , gender , intercourse , love , male
Xem thêm các từ khác
-
Sex appeal
the ability to excite people sexually., immediate appeal or obvious potential to interest or excite others, as by appearance, style, or charm, noun, a... -
Sexagenarian
of the age of 60 years or between 60 and 70 years old., a sexagenarian person. -
Sexagenary
of or pertaining to the number 60., composed of or proceeding by sixties., sexagenarian., a sexagenarian. -
Sexagesimal
pertaining to or based upon the number 60., a fraction whose denominator is 60 or a power of 60. -
Sexcentenary
pertaining to 600 or a period of 600 years; marking the completion of 600 years., a 600th anniversary or its celebration. -
Sexennial
of or for six years., occurring every six years. -
Sexily
concerned predominantly or excessively with sex; risqu -
Sexiness
concerned predominantly or excessively with sex; risqu -
Sexivalent
hexavalent. -
Sexless
having or seeming to have no sex; neuter., having or seeming to have no sexual desires., having no sex appeal; sexually uninteresting., adjective, agamous... -
Sexlessness
having or seeming to have no sex; neuter., having or seeming to have no sexual desires., having no sex appeal; sexually uninteresting. -
Sexology
the study of sexual behavior. -
Sexpartite
divided into or consisting of six parts., architecture . (of a vault) divided into six compartments by two ogives and three transverse arches, one of which... -
Sext
the fourth of the seven canonical hours, or the service for it, originally fixed for the sixth hour of the day taken as noon. -
Sextain
a stanza of six lines., sestina. -
Sextant
an astronomical instrument used to determine latitude and longitude at sea by measuring angular distances, esp. the altitudes of sun, moon, and stars.,... -
Sextet
any group or set of six., also, sestet. music ., a company of six singers or players., a musical composition for six voices or instruments. -
Sextillion
a cardinal number represented in the u.s. by 1 followed by 21 zeros, and in great britain by 1 followed by 36 zeros., amounting to one sextillion in number. -
Sextodecimo
sixteenmo ( def. 1 ) ., sixteenmo ( def. 3 ) . -
Sexton
an official of a church charged with taking care of the edifice and its contents, ringing the bell, etc., and sometimes with burying the dead., an official...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.