- Từ điển Anh - Anh
Sink in
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to displace part of the volume of a supporting substance or object and become totally or partially submerged or enveloped; fall or descend into or below the surface or to the bottom (often fol. by in or into )
to fall, drop, or descend gradually to a lower level
to settle or fall gradually, as a heavy structure
to fall or collapse slowly from weakness, fatigue, distress, etc.
to slope downward; dip
to go down toward or below the horizon
to penetrate, permeate, or seep (usually fol. by in or into )
to become engulfed or absorbed in or gradually to enter a state (usually fol. by in or into )
to be or become deeply absorbed or involved in a mood or mental state (usually fol. by in or into )
to pass or fall into some lower state, as of fortune, estimation, etc.; degenerate
to decline or deteriorate in quality or worth.
to fail in physical strength or health.
to decrease in amount, extent, intensity, etc.
to become lower in volume, tone, or pitch
to enter or permeate the mind; become known or understood (usually fol. by in or into )
to become concave; become hollow, as the cheeks.
to drop or fall gradually into a lower position
Verb (used with object)
to cause to become submerged or enveloped; force into or below the surface; cause to plunge in or down
to cause to fall, drop, or descend gradually.
to cause to penetrate
to lower or depress the level of
to bury, plant, or lay (a pipe, conduit, etc.) into or as if into the ground.
to dig, bore, or excavate (a hole, shaft, well, etc.).
to bring to a worse or lower state or status.
to bring to utter ruin or collapse
to reduce in amount, extent, intensity, etc.
to lower in volume, tone, or pitch.
to suppress; ignore; omit.
to invest in the hope of making a profit or gaining some other return
to lose (money) in an unfortunate investment, enterprise, etc.
Sports .
- to throw, shoot, hit, or propel (a ball) so that it goes through or into the basket, hole, pocket, etc.
- She sank the 10 ball into the side pocket.
- to execute (a stroke or throw) so that the ball goes through or into the basket, hole, pocket, etc.
- to sink a putt; to sink a free throw.
Noun
a basin or receptacle, as in a kitchen or laundry, usually connected with a water supply and drainage system, for washing dishes, clothing, etc.
a low-lying, poorly drained area where waters collect and sink into the ground or evaporate.
sinkhole ( def. 2 ) .
a place of vice or corruption.
a drain or sewer.
a device or place for disposing of energy within a system, as a power-consuming device in an electrical circuit or a condenser in a steam engine.
any pond or pit for sewage or waste, as a cesspool or a pool for industrial wastes.
any natural process by which contaminants are removed from the atmosphere. ?
Idiom
sink one's teeth into
- to bite deeply or vigorously.
- to do or enter into with great enthusiasm, concentration, conviction, etc.
- to sink my teeth into solving the problem.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Sinkable
to displace part of the volume of a supporting substance or object and become totally or partially submerged or enveloped; fall or descend into or below... -
Sinkage
the act, process, amount, or degree of sinking., a surface sunk for decorative effect., printing ., the lowering of the first line of body text on a page... -
Sinker
a person or thing that sinks., a person employed in sinking, as one who sinks shafts., a weight, as of lead, for sinking a fishing line or net below the... -
Sinkhole
a hole formed in soluble rock by the action of water, serving to conduct surface water to an underground passage., also called sink. a depressed area in... -
Sinking
to displace part of the volume of a supporting substance or object and become totally or partially submerged or enveloped; fall or descend into or below... -
Sinking fund
a fund to extinguish an indebtedness, usually a bond issue. -
Sinless
free from or without sin., adjective, angelic , angelical , clean , lily-white , pure , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied ,... -
Sinlessness
free from or without sin. -
Sinn fein
a political organization in ireland, founded about 1905, advocating the complete political separation from great britain of a unified ireland., a member... -
Sinner
a person who sins; transgressor., noun, adulterer , delinquent , evildoer , miscreant , murderer , reprobate , scamp , thief , transgressor , trespasser... -
Sinnet
sennit. -
Sinologist
a person who specializes in sinology. -
Sinologue
a person who specializes in sinology. -
Sinology
the study of the language, literature, history, customs, etc., of china. -
Sinter
siliceous or calcareous matter deposited by springs, as that formed around the vent of a geyser., metallurgy . the product of a sintering operation., metallurgy... -
Sinuate
bent in and out; winding; sinuous., botany . having the margin strongly or distinctly wavy, as a leaf., to curve or wind in and out; creep in a winding... -
Sinuation
a winding; sinuosity. -
Sinuosity
often, sinuosities. a curve, bend, or turn, a sinuous form or character., a sinuosity of the road . -
Sinuous
having many curves, bends, or turns; winding, indirect; devious, characterized by a series of graceful curving motions, botany . sinuate, as a leaf., adjective,... -
Sinus
a curve; bend., a curving part or recess., anatomy ., pathology . a narrow passage leading to an abscess or the like., botany . a small, rounded depression...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.