Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Skid

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a plank, bar, log, or the like, esp. one of a pair, on which something heavy may be slid or rolled along.
one of a number of such logs or timbers forming a skidway.
a low mobile platform on which goods are placed for ease in handling, moving, etc. Compare stillage .
a plank, log, low platform, etc., on or by which a load is supported.
Nautical .
any of a number of parallel beams or timbers fixed in place as a raised support for boats, spars, etc.
any of a number of timbers on which a heavy object is placed to be shoved along on rollers or slid.
an arrangement of planks serving as a runway for cargo.
an arrangement of planks serving as a fender to protect the side of a vessel during transfer of cargo.
sidewise motion of a vessel; leeway.
a shoe or some other choke or drag for preventing the wheel of a vehicle from rotating, as when descending a hill.
a runner on the under part of some airplanes, enabling the aircraft to slide along the ground when landing.
an unexpected or uncontrollable sliding on a smooth surface by something not rotating, esp. an oblique or wavering veering by a vehicle or its tires
The bus went into a skid on the icy road.

Verb (used with object)

to place on or slide along a skid.
to check the motion of with a skid
She skidded her skates to a stop.
to cause to go into a skid
to skid the car into a turn.

Verb (used without object)

to slide along without rotating, as a wheel to which a brake has been applied.
to slip or slide sideways, as an automobile in turning a corner rapidly.
to slide forward under the force of momentum after forward motion has been braked, as a vehicle.
(of an airplane when not banked sufficiently) to slide sideways, away from the center of the curve described in turning. Compare slip 1 ( def. 15 ) . ?

Idioms

on the skids
Slang . in the process of decline or deterioration
His career is on the skids.
put the skids under
Informal . to bring about the downfall of; cause to fail
Lack of money put the skids under our plans.
the skids, Informal . the downward path to ruin, poverty
or depravity
After losing his job he began to hit the skids.

Synonyms

verb
drift , glide , go into skid , move , sheer , skew , slip , slue , swerve , veer , slither , dive , drop , nose-dive , plummet , plunge , sink , slump , tumble , brake , coast , drag , log , pallet , plank , platform , rail , runner , shoe , sideslip , skim , slide , spinout , support , timber
noun
decline , descent , dip , dive , downslide , downswing , downtrend , downturn , drop , drop-off , nosedive , plunge , slide , slump , tumble

Xem thêm các từ khác

  • Skid row

    an area of cheap barrooms and run-down hotels, frequented by alcoholics and vagrants., noun, bowery , favela , ghetto , red-light district , skid road...
  • Skier

    a person who skis.
  • Skiff

    any of various types of boats small enough for sailing or rowing by one person., noun, boat , canoe , dinghy , rowboat
  • Skiffle

    knob ( def. 7 ) .
  • Skilful

    chiefly british . skillful., chiefly british, having or showing knowledge and skill and aptitude; "adept in handicrafts"; "an adept juggler"; "an expert...
  • Skill

    the ability, coming from one's knowledge, practice, aptitude, etc., to do something well, competent excellence in performance; expertness; dexterity, a...
  • Skilled

    having skill; trained or experienced in work that requires skill., showing, involving, or requiring skill, as certain work., adjective, capable , competent...
  • Skillet

    a frying pan., a cylindrical serving vessel of the late 17th and early 18th centuries, having a hinged lid, a handle, and, sometimes, feet., chiefly british...
  • Skillful

    having or exercising skill, showing or involving skill, obsolete . reasonable; rational., adjective, adjective, a skillful juggler ., a skillful display...
  • Skillfully

    having or exercising skill, showing or involving skill, obsolete . reasonable; rational., a skillful juggler ., a skillful display of fancy diving .
  • Skim

    to take up or remove (floating matter) from the surface of a liquid, as with a spoon or ladle, to clear (liquid) thus, to move or glide lightly over or...
  • Skim milk

    milk from which the cream has been skimmed.
  • Skimble-scamble

    rambling; confused; nonsensical, a skimble -scamble explanation .
  • Skimmer

    a person or thing that skims., a shallow utensil, usually perforated, used in skimming liquids., any of several gull-like birds of the family rynchopidae,...
  • Skimp

    to scrimp., to scrimp., to scamp., skimpy; scanty., verb, verb, spend , use , waste, be mean with , be sparing , cut corners , make ends meet , pinch ,...
  • Skimpiness

    lacking in size, fullness, etc.; scanty, too thrifty; stingy, a skimpy hem ; a skimpy dinner ., a skimpy housekeeper .
  • Skimpy

    lacking in size, fullness, etc.; scanty, too thrifty; stingy, adjective, adjective, a skimpy hem ; a skimpy dinner ., a skimpy housekeeper ., adequate...
  • Skin

    the external covering or integument of an animal body, esp. when soft and flexible., such an integument stripped from the body of an animal, esp. a small...
  • Skin-deep

    superficial or slight; not profound or substantial, slightly; superficially, adjective, their sincerity is only skin -deep., he went into the subject only...
  • Skin-diver

    an underwater swimmer equipped with a face mask and foot fins and either a snorkel or an air cylinder
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top