- Từ điển Anh - Anh
Slowly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
moving or proceeding with little or less than usual speed or velocity
characterized by lack of speed
taking or requiring a comparatively long time for completion
requiring or taking a long time for growing, changing, or occurring; gradual
sluggish in nature, disposition, or function.
dull of perception or understanding; mentally dull
not prompt, readily disposed, or in haste (usually fol. by to or an infinitive)
burning or heating with little speed or intensity, as a fire or an oven.
slack; not busy
having some quality that retards speed or causes movement, progress, work, etc., to be accomplished at less than the usual or expected rate of speed
running at less than the proper rate of speed or registering less than the proper time, as a clock.
passing heavily or dragging, as time
not progressive; behind the times
dull, humdrum, uninteresting, or tedious
Photography . requiring long exposure, as by having a small lens diameter or low film sensitivity
(of the surface of a race track) sticky from a fairly recent rain and in the process of drying out.
Adverb
in a slow manner; slowly
Verb (used with object)
to make slow or slower (often fol. by up or down ).
to retard; reduce the advancement or progress of
Verb (used without object)
to become slow or slower; slacken in speed (often fol. by up or down ).
Synonyms
adverb
Xem thêm các từ khác
-
Slowness
moving or proceeding with little or less than usual speed or velocity, characterized by lack of speed, taking or requiring a comparatively long time for... -
Sloyd
a system of manual training based on experience gained in woodworking, originally developed in sweden. -
Slub
to extend (slivers of fiber) and twist slightly in carding., the fibers produced by slubbing., a slight irregularity in yarn produced either accidentally... -
Slubber
to perform hastily or carelessly. -
Sludge
mud, mire, or ooze; slush., a deposit of ooze at the bottom of a body of water., any of various more or less mudlike deposits or mixtures., the sediment... -
Sludgy
of or pertaining to sludge., covered, lined with, or containing sludge., adjective, miry , mucky , oozy , slushy -
Slue
to turn (a mast or other spar) around on its own axis, or without removing it from its place., to swing around., to turn about; swing around., the act... -
Slug
any of various snaillike terrestrial gastropods having no shell or only a rudimentary one, feeding on plants and a pest of leafy garden crops., a nudibranch.,... -
Slug abed
a lazy person who stays in bed long after the usual time for arising. -
Slugabed
a lazy person who stays in bed long after the usual time for arising., noun, bum , drone , fainant , good-for-nothing , idler , layabout , loafer , ne\'er-do-well... -
Sluggard
a person who is habitually inactive or lazy., lazy; sluggardly., noun, adjective, bum , drone , fainant , good-for-nothing , idler , layabout , loafer... -
Slugger
a person who strikes hard, esp. a boxer noted for the ability to deliver hard punches., baseball . a player who frequently gets extra-base hits; a strong... -
Sluggish
indisposed to action or exertion; lacking in energy; lazy; indolent, not acting or working with full vigor, as bodily organs, slow to act or respond, moving... -
Sluggishness
indisposed to action or exertion; lacking in energy; lazy; indolent, not acting or working with full vigor, as bodily organs, slow to act or respond, moving... -
Sluice
an artificial channel for conducting water, often fitted with a gate (sluice gate) at the upper end for regulating the flow., the body of water held back... -
Sluice gate
an artificial channel for conducting water, often fitted with a gate (sluice gate) at the upper end for regulating the flow., the body of water held back... -
Sluice way
a channel controlled by a sluice gate., any artificial channel for water. -
Slum
often, slums. a thickly populated, run-down, squalid part of a city, inhabited by poor people., any squalid, run-down place to live., to visit slums, esp.... -
Slumber
to sleep, esp. lightly; doze; drowse., to be in a state of inactivity, negligence, quiescence, or calm, to spend or pass (time) in slumbering (often fol.... -
Slumberer
to sleep, esp. lightly; doze; drowse., to be in a state of inactivity, negligence, quiescence, or calm, to spend or pass (time) in slumbering (often fol....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.