- Từ điển Anh - Anh
Spick-and-span
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
spotlessly clean and neat
perfectly new; fresh.
Adverb
in a spick-and-span manner.
Synonyms
adjective
- brand-spanking new , clean , clean and tidy , cleaned , cleaned up , fresh , gleaming , hygienic , immaculate , neat , polished , pure , sanitary , shining , shipshape , spic-and-span , spotless , spruce , tidy , unsoiled , unstained , untarnished , very clean , orderly , snug , taut , trig , trim , well-groomed , new
Xem thêm các từ khác
-
Spick and span
spotlessly clean and neat, perfectly new; fresh., in a spick-and-span manner., a spick -and-span kitchen . -
Spicular
having the form of a spicule., covered with or having spicules; consisting of spicules. -
Spiculate
having the form of a spicule., covered with or having spicules; consisting of spicules. -
Spicule
a small or minute, slender, sharp-pointed body or part; a small, needlelike crystal, process, or the like., zoology . one of the small, hard, calcareous... -
Spicy
seasoned with or containing spice, characteristic or suggestive of spice., of the nature of or resembling spice., abounding in or yielding spices., aromatic... -
Spider
any of numerous predaceous arachnids of the order araneae, most of which spin webs that serve as nests and as traps for prey., (loosely) any of various... -
Spider crab
any of various crabs of the family majidae, having long, slender legs and a comparatively small, triangular body. -
Spider monkey
any of several tropical american monkeys of the genus ateles, having a slender body, long, slender limbs, and a long, prehensile tail, some are endangered... -
Spider web
the web that is spun by a spider, made of interlaced threads of viscous fluid that harden on exposure to air. -
Spiderlike
any of numerous predaceous arachnids of the order araneae, most of which spin webs that serve as nests and as traps for prey., (loosely) any of various... -
Spidery
like a spider or a spider's web., full of spiders. -
Spiegel
a lustrous, crystalline pig iron containing a large amount of manganese, sometimes 15 percent or more, used in making steel. -
Spiegeleisen
a lustrous, crystalline pig iron containing a large amount of manganese, sometimes 15 percent or more, used in making steel. -
Spiel
a usually high-flown talk or speech, esp. for the purpose of luring people to a movie, a sale, etc.; pitch., to speak extravagantly., noun, verb, chatter... -
Spier
a person who spies, watches, or discovers. -
Spiffy
spruce; smart; fine., adjective, a la mode * , beautiful , chic , chichi * , classy , dandy , dapper , dashing , dressed to kill , fashionable , high-class... -
Spigot
a small peg or plug for stopping the vent of a cask., a peg or plug for stopping the passage of liquid in a faucet or cock., a faucet or cock for controlling... -
Spike
a naillike fastener, 3 to 12 in. (7.6 to 30.5 cm) long and proportionately thicker than a common nail, for fastening together heavy timbers or railroad... -
Spikelet
a small or secondary spike in grasses; one of the flower clusters, the unit of inflorescence, consisting of two or more flowers and subtended by one or... -
Spikenard
an aromatic, indian plant, nardostachys jatamansi, of the valerian family, believed to be the nard of the ancients., an aromatic substance used by the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.