- Từ điển Anh - Anh
Spike
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a naillike fastener, 3 to 12 in. (7.6 to 30.5 cm) long and proportionately thicker than a common nail, for fastening together heavy timbers or railroad track.
something resembling such a nail; a stiff, sharp-pointed piece or part
a sharp-pointed piece of metal set with the point outward, as on a weapon.
an abrupt increase or rise
- a chart showing a spike of unusual activity in the stock market; a sudden spike of electrical current.
a rectangular or naillike metal projection on the heel and sole of a shoe for improving traction, as of a baseball player or a runner.
spikes, a pair of shoes having such projections.
the unbranched antler of a young deer.
Botany . a flower stalk.
a pointed portion of a continuous curve or graph, usually rising above the adjacent portion
Volleyball . a hard smash, hit close to the net, almost straight down into the opponent's court.
Slang . a hypodermic needle.
Verb (used with object)
to fasten or secure with a spike or spikes.
to provide or set with a spike or spikes.
to pierce with or impale on a spike.
to set or stud with something suggesting spikes.
to injure (another player or a competitor) with the spikes of one's shoe, as in baseball.
Volleyball . to hit (a ball in the air) with a powerful, overarm motion from a position close to the net so as to cause it to travel almost straight down into the court of the opponents.
Football . to slam (the ball) to the ground in the end zone, after scoring a touchdown.
to render (a muzzle-loading gun) useless by driving a spike into the touchhole.
to make ineffective; frustrate or thwart
Informal .
- to add alcoholic liquor to (a drink).
- to add (a chemical, poison, or other substance) to
- The cocoa was spiked with cyanide.
Journalism Slang . to refuse (a story) by or as if by placing on a spindle.
Verb (used without object)
to rise or increase sharply (often fol. by up )
Idiom
spike someone's guns. gun 1 ( def. 15 ) .
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Spikelet
a small or secondary spike in grasses; one of the flower clusters, the unit of inflorescence, consisting of two or more flowers and subtended by one or... -
Spikenard
an aromatic, indian plant, nardostachys jatamansi, of the valerian family, believed to be the nard of the ancients., an aromatic substance used by the... -
Spiky
having a spike or spikes., having the form of a spike; spikelike., acid or peevish in temper or mood; prickly. -
Spile
a peg or plug of wood, esp. one used as a spigot., a spout for conducting sap from the sugar maple., a heavy wooden stake or pile., mining . forepole.,... -
Spiling
a group or mass of piles; spiles. -
Spill
to cause or allow to run or fall from a container, esp. accidentally or wastefully, to shed (blood), as in killing or wounding., to scatter, nautical .,... -
Spiller
an attacker who sheds or spills blood; "a great hunter and spiller of blood"[syn: shedder ], a long fishing line with many shorter lines and hooks... -
Spillikin
a jackstraw., spillikins, ( used with a singular verb ) the game of jackstraws. -
Spillway
a passageway through which surplus water escapes from a reservoir, lake, or the like. -
Spilt
a pt. and pp. of spill 1 . -
Spilth
spillage ( def. 1 ) ., something that is spilled., refuse; trash. -
Spin
to make (yarn) by drawing out, twisting, and winding fibers, to form (the fibers of any material) into thread or yarn, (of spiders, silkworms, etc.) to... -
Spinaceous
pertaining to or of the nature of spinach; belonging to the goosefoot family of plants. -
Spinach
a plant, spinacia oleracea, cultivated for its edible, crinkly or flat leaves., the leaves. -
Spinal
of, pertaining to, or belonging to a spine or thornlike structure, esp. to the backbone., medicine/medical . a spinal anesthetic. -
Spindle
a rounded rod, usually of wood, tapering toward each end, used in hand-spinning to twist into thread the fibers drawn from the mass on the distaff, and... -
Spindle-legged
( used with a plural verb ) long, thin legs., ( used with a singular verb ) informal . a tall, thin person with such legs. -
Spindle-shanked
spindlelegs. -
Spindle-shaped
tapering at each end[syn: fusiform ], (bot.) thickest in the middle, and tapering to both ends; fusiform; -- applied chiefly to roots. -
Spindle legs
( used with a plural verb ) long, thin legs., ( used with a singular verb ) informal . a tall, thin person with such legs.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.