- Từ điển Anh - Anh
Such
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of the kind, character, degree, extent, etc., of that or those indicated or implied
of that particular kind or character
like or similar
- tea, coffee, and such commodities.
(used with omission of an indication of comparison) of so extreme a kind; so great, good, bad, etc.
being as stated or indicated
being the person or thing or the persons or things indicated
definite but not specified; such and such
Adverb
so; very; to such a degree
in such a way or manner.
Pronoun
such a person or thing or such persons or things
someone or something indicated or exemplified
Idioms
as such. as 1 ( def. 30 ) .
such as
- of the kind specified
- A plan such as you propose will never succeed.
- for example
- He considers quiet pastimes, such as reading and chess, a bore.
Synonyms
adverb, pronoun
- aforesaid , akin , alike , analogous , comparable , corresponding , equivalent , like , parallel , said , similar , such a one , such a person , such a thing , suchlike , that , the like , this
Xem thêm các từ khác
-
Such-and-such
definite or particular, but not named or specified, something or someone not specified, they turned out to be such and such kind of people ., if such and... -
Such and such
definite or particular, but not named or specified, something or someone not specified, they turned out to be such and such kind of people ., if such and... -
Suchlike
of any such kind; similar., persons or things of such a kind. -
Suck
to draw into the mouth by producing a partial vacuum by action of the lips and tongue, to draw (water, moisture, air, etc.) by or as if by suction, to... -
Suck in
to draw into the mouth by producing a partial vacuum by action of the lips and tongue, to draw (water, moisture, air, etc.) by or as if by suction, to... -
Suck up
to draw into the mouth by producing a partial vacuum by action of the lips and tongue, to draw (water, moisture, air, etc.) by or as if by suction, to... -
Sucker
a person or thing that sucks., informal . a person easily cheated, deceived, or imposed upon., an infant or a young animal that is suckled, esp. a suckling... -
Sucking
not weaned., very young., adjective, noun, aspiratory , paratrophic , suctorial, lactation , suction -
Suckle
to nurse at the breast or udder., to nourish or bring up., to put to suck., to suck at the breast or udder. -
Suckling
an infant or a young animal that is not yet weaned., noun, babe , baby , infant , lactation.--a. unweaned , unweaned -
Sucrose
a crystalline disaccharide, c 1 2 h 2 2 o 1 1 , the sugar obtained from the sugarcane, the sugar beet, and sorghum, and forming the greater part of maple... -
Suction
the act, process, or condition of sucking., the force that, by a pressure differential, attracts a substance or object to the region of lower pressure.,... -
Suctorial
adapted for sucking or suction, as an organ; functioning as a sucker for imbibing or adhering., having sucking organs; imbibing or adhering by suckers.,... -
Sudanese
a native or inhabitant of sudan., of or pertaining to sudan or its inhabitants. -
Sudatoria
a hot-air bath for inducing sweating. -
Sudatorium
a hot-air bath for inducing sweating. -
Sudatory
pertaining to or causing sweating., pertaining to a sudatorium., sudatorium. -
Sudd
(in the white nile) floating vegetable matter that often obstructs navigation. -
Sudden
happening, coming, made, or done quickly, without warning, or unexpectedly, occurring without transition from the previous form, state, etc.; abrupt, impetuous;... -
Suddenly
happening, coming, made, or done quickly, without warning, or unexpectedly, occurring without transition from the previous form, state, etc.; abrupt, impetuous;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.