- Từ điển Anh - Việt
Such
/sʌtʃ/
Thông dụng
Đại từ
Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ)
( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ)
- the pain in her foot wasn't such as to stop her walking
- chỗ đau ở chân cô ta không đến nỗi làm cô ta không đi được
- as such
- được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
- I can't call my book a best seller as such but it's very popular
- tôi không thể coi cuốn sách của tôi là ăn khách theo đúng nghĩa của từ này nhưng nó rất được ưa thích
- such as
- như; thí dụ
Tất cả những cái mà...
You're welcome to join us for supper, such as it is - we're only having soup and bread
Xin mời anh ăn bữa tối với chúng tôi - thật tình chúng tôi chỉ có xúp và bánh mì
Từ xác định
Như thế, như vậy, như loại đó; như là
I've never seen such a thing
Tôi chưa thấy một việc như thế bao giờ
Don't be in such a hurry
Không phải vội vã đến thế
(để nhấn mạnh thêm) thật là, quả là
Rất lớn; rất nhiều
- baby giraffes suchseem to have
- những con hươu cao cổ con thì đến nỗi; đến mức (quan trọng, trầm trọng..)
- the oppression was such as to make everyone rise up
- sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy
- he told such a strange story that nobody believed it
- anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được
(như) such-and-such
Danh từ
Cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai
Chuyên ngành
Xây dựng
như vậy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb, pronoun
- aforesaid , akin , alike , analogous , comparable , corresponding , equivalent , like , parallel , said , similar , such a one , such a person , such a thing , suchlike , that , the like , this
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Such-and-such
/ ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một... -
Such-like
Đại danh từ, số ít, số nhiều, (những) cái khác cùng loại, -
Such an unfortunate eventuality had been discounted
Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự... -
Such as
Thành Ngữ:, such as, như; thí dụ -
Such as it is
Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì) -
Such father such son
Thành Ngữ:, such father such son, cha nào con nấy -
Such is life
Đời là vậy, -
Such master such servant
Thành Ngữ:, such master such servant, thầy nào tớ ấy -
Such sb/sth as.....
Thành Ngữ:, such sb/sth as.. ..., such as -
Suchlike
/ ´sʌtʃ¸laik /, Đại từ & từ xác định: thuộc cùng một loại; như thế, như loại đó,Sucidal
Tính từ: có ý định tự tử, (thuộc về) sự tự sát, quyên sinh, liều lĩnh, tự hủy hoại, a...Suck
/ sʌk /, Danh từ: sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), ( số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường),...Suck-and-blow process
quá trình hút và thổi,Suck-in
/ ´sʌk¸in /, danh từ, (từ lóng) sự vỡ mộng, sự thất vọng (như) suck,Suck-up
Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hay nịnh,Suck fillet mold
đường gờ chỉ lõm (ở tường, cột),Suck in
hút vào, hút,Sucker
/ ´sʌkə /, Danh từ: người mút, người hút, Ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, (động vật...Sucker cone
phễu hút,Sucker funnel
phễu hút,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.