- Từ điển Anh - Anh
Susceptible
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
admitting or capable of some specified treatment
accessible or especially liable or subject to some influence, mood, agency, etc.
capable of being affected emotionally; impressionable.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- affected , aroused , be taken in , disposed , easily moved , easy , fall for , given , gullible , impressed , impressible , impressionable , inclined , influenced , liable , mark , movable , nonresistant , obnoxious , open , out on a limb * , persuadable , predisposed , prone , pushover , ready , receptive , responsive , roused , sensible , sensile , sensitive , sentient , sitting duck * , soft , stirred , subject , sucker , suggestible , susceptive , swallow , swayed , tender , touched , tumble for , vulnerable , wide open , credulous , dupable , exploitable , naive , allergic , exposed , pliable , tendentious , weak
Xem thêm các từ khác
-
Susceptibleness
admitting or capable of some specified treatment, accessible or especially liable or subject to some influence, mood, agency, etc., capable of being affected... -
Susceptive
receptive., susceptible., adjective, impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient , susceptible , open , prone , subject , vulnerable -
Suspect
to believe to be guilty, false, counterfeit, undesirable, defective, bad, etc., with little or no proof, to doubt or mistrust, to believe to be the case... -
Suspend
to hang by attachment to something above, to attach so as to allow free movement, to keep from falling, sinking, forming a deposit, etc., as if by hanging,... -
Suspender
usually, suspenders. also called, especially british , braces. adjustable straps or bands worn over the shoulders with the ends buttoned or clipped to... -
Suspense
a state or condition of mental uncertainty or excitement, as in awaiting a decision or outcome, usually accompanied by a degree of apprehension or anxiety.,... -
Suspensibility
capable of being suspended. -
Suspensible
capable of being suspended. -
Suspension
the act of suspending., the state of being suspended., temporary abrogation or withholding, as of a law, privilege, decision, belief, etc., stoppage of... -
Suspension bridge
a bridge having a deck suspended from cables anchored at their extremities and usually raised on towers. -
Suspension point
(usually plural) one of a series of points indicating that something has been omitted or that the sentence is incomplete -
Suspensive
pertaining to or characterized by suspension., undecided in mind., pertaining to or characterized by suspense., (of words, phrases, etc.) characterized... -
Suspensory
a supporting bandage, muscle, ligament, etc., serving as a suspensory., suspending the operation of something. -
Suspicion
act of suspecting., the state of mind or feeling of one who suspects, an instance of suspecting something or someone., state of being suspected, imagination... -
Suspicious
tending to cause or excite suspicion; questionable, inclined to suspect, esp. inclined to suspect evil; distrustful, full of or feeling suspicion., expressing... -
Suspiciously
tending to cause or excite suspicion; questionable, inclined to suspect, esp. inclined to suspect evil; distrustful, full of or feeling suspicion., expressing... -
Suspiciousness
tending to cause or excite suspicion; questionable, inclined to suspect, esp. inclined to suspect evil; distrustful, full of or feeling suspicion., expressing... -
Suspiration
a long, deep sigh. -
Suspire
to sigh., to breathe., to sigh; utter with long, sighing breaths. -
Sustain
to support, hold, or bear up from below; bear the weight of, as a structure., to bear (a burden, charge, etc.)., to undergo, experience, or suffer (injury,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.