- Từ điển Anh - Anh
To
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Preposition
(used for expressing motion or direction toward a point, person, place, or thing approached and reached, as opposed to from )
(used for expressing direction or motion or direction toward something) in the direction of; toward
(used for expressing limit of movement or extension)
(used for expressing contact or contiguity) on; against; beside; upon
(used for expressing a point of limit in time) before; until
(used for expressing aim, purpose, or intention)
(used for expressing destination or appointed end)
(used for expressing agency, result, or consequence)
(used for expressing a resulting state or condition)
(used for expressing the object of inclination or desire)
(used for expressing the object of a right or claim)
(used for expressing limit in degree, condition, or amount)
(used for expressing addition or accompaniment) with
(used for expressing attachment or adherence)
(used for expressing comparison or opposition)
(used for expressing agreement or accordance) according to; by
(used for expressing reference, reaction, or relation)
(used for expressing a relative position)
(used for expressing a proportion of number or quantity) in; making up
(used for indicating the indirect object of a verb, for connecting a verb with its complement, or for indicating or limiting the application of an adjective, noun, or pronoun)
(used as the ordinary sign or accompaniment of the infinitive, as in expressing motion, direction, or purpose, in ordinary uses with a substantive object.)
Mathematics . raised to the power indicated
Adverb
toward a point, person, place, or thing, implied or understood.
toward a contact point or closed position
toward a matter, action, or work
into a state of consciousness; out of unconsciousness
Idiom
to and fro. fro ( def. 2 ) .
Xem thêm các từ khác
-
To-and-fro
back-and-forth, a continuous or regular movement backward and forward; an alternating movement, flux, flow, etc., noun, to -and-fro motion ., the to -and-fro... -
To-be
future; soon to be the thing specified (usually used in combination), bride -to-be. -
To-do
bustle; fuss, noun, noun, they made a great to -do over the dinner ., peace , rest, agitation , bother , brouhaha * , bustle , clamor , disorder , disturbance... -
To morrow
the day following today, a future period or time, on the morrow; on the day following today, at some future time, tomorrow is supposed to be sunny ., the... -
To night
this present or coming night; the night of this present day., on this present night; on the night of this present day., obsolete . during last night. -
To the tune of
a succession of musical sounds forming an air or melody, with or without the harmony accompanying it., a musical setting of a hymn, poem, psalm, etc.,... -
Toad
any of various tailless amphibians that are close relatives of the frogs in the order anura and that typically have dry, warty skin and are terrestrial... -
Toad-in-the-hole
a dish consisting of beef or pork sausages baked in a coating of batter. -
Toad eater
a toady. -
Toadflax
a common european plant, linaria vulgaris, of the figwort family, having narrow leaves and showy yellow-and-orange flowers, naturalized as a weed in the... -
Toadstone
any of various stones or stonelike objects, formerly supposed to have been formed in the head or body of a toad, worn as jewels or amulets. -
Toadstool
any of various mushrooms having a stalk with an umbrellalike cap, esp. the agarics., a poisonous mushroom, as distinguished from an edible one., any of... -
Toady
an obsequious flatterer; sycophant., to be the toady to., to be a toady., noun, verb, adulator , apple polisher , ass-kisser , backscratcher , backslapper... -
Toadyism
an obsequious flatterer; sycophant., to be the toady to., to be a toady. -
Toast
sliced bread that has been browned by dry heat., to brown, as bread or cheese, by exposure to heat., to heat or warm thoroughly at a fire, to become toasted. ?,... -
Toast master
a person who presides at a dinner and introduces the after-dinner speakers., a person who proposes or announces toasts. -
Toaster
an instrument or appliance for toasting bread, muffins, etc., a person who toasts something. -
Toasting
cooking to a brown crispiness over a fire or on a grill; "proper toasting should brown both sides of a piece of bread" -
Toasting fork
a long-handled fork used for cooking or toasting frankfurters, marshmallows, bread, etc., usually over an open fire. -
Tobacco
any of several plants belonging to the genus nicotiana, of the nightshade family, esp. one of those species, as n. tabacum, whose leaves are prepared for...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.