- Từ điển Anh - Anh
Whipper
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to beat with a strap, lash, rod, or the like, esp. by way of punishment or chastisement; flog; thrash
to strike with quick, repeated strokes of something slender and flexible; lash
to drive with lashes; urge or force on with, or as with, a lash, rod, etc.
to lash or castigate with words.
to unite, bring together, or bring into line
Informal . to defeat or overcome
to hoist or haul by means of a whip.
to move quickly and suddenly; pull, jerk, seize, or the like, with a sudden movement (often fol. by out, in, into, etc.)
to fish (a stream, lake, etc.) with rod and line, esp. by making repeated casts
to beat (eggs, cream, etc.) to a froth with an eggbeater, whisk, fork, or other implement in order to mix in air and cause expansion.
to overlay or cover (cord, rope, etc.) with cord, thread, or the like wound about it
to wind (cord, twine, thread, etc.) about something
to use a light overcasting stitch in sewing.
Verb (used without object)
to move or go quickly and suddenly; dart; whisk
to beat or lash about, as a pennant in the wind.
to fish with rod and line, esp. by casting the line frequently.
Noun
an instrument for striking, as in driving animals or in punishing, typically consisting of a lash or other flexible part with a more rigid handle.
a whipping or lashing stroke or motion.
a utensil for whipping; whisk.
a dish made of cream or egg whites whipped to a froth with flavoring, often with fruit pulp or the like
Politics .
- a party manager in a legislative body who secures attendance for voting and directs other members.
- (in Britain) a written call made on members of a party to be in attendance for voting.
a windmill vane.
Hunting . a whipper-in.
a tackle consisting of a fall rove through a single standing block (single whip) so as to change the direction of hauling with no mechanical advantage, or consisting of a fall secured at one end and rove through a single running and a single standing block (double whip) so as to change the direction of hauling with a mechanical advantage of two, neglecting friction. Compare gun tackle .
the wrapping around the end of a whipped cord or the like.
Also called whirl. Machinery . eccentric rotation of a shaft having its center line slightly curved between supporting bearings.
a branchless shoot of a woody plant, esp. one resulting from the first year's growth of a bud or graft.
Chiefly British . a person who uses a whip as part of his or her work, as a driver of horses or a coachman. ?
Verb phrases
whip in, Hunting . to prevent from wandering, as hounds.
whip off, Informal . to write hurriedly
whip up, Informal .
Xem thêm các từ khác
-
Whipper-in
fox hunting . a professional or honorary member of a hunt staff who assists the huntsman with the hounds., british . whip ( def. 28 ) . -
Whipper snapper
an unimportant but offensively presumptuous person, esp. a young one. -
Whippet
one of a breed of small, swift dogs resembling a greyhound, used for hunting rabbits and for racing., also called whippet tank. a fast, light tank used... -
Whipping
a beating or flogging, esp. one administered with a whip or the like in punishment., a defeat, as in sports., an arrangement of cord, twine, or the like,... -
Whipping boy
a person who is made to bear the blame for another's mistake; scapegoat., (formerly) a boy educated along with and taking punishment in place of a young... -
Whippoorwill
a nocturnal north american nightjar, caprimulgus vociferus, having a variegated plumage of gray, black, white, and tawny. -
Whippy
of, pertaining to, or resembling a whip., bending and snapping back in the manner of a whip, a whippy tree branch . -
Whipstitch
to sew with stitches passing over an edge, in joining, finishing, or gathering., one such stitch. ?, every whipstitch, southern u.s. at short intervals,... -
Whir
to go, fly, revolve, or otherwise move quickly with a humming or buzzing sound, to move or transport (a thing, person, etc.) with a whirring sound, an... -
Whirl
to turn around, spin, or rotate rapidly, to turn about or aside quickly, to move, travel, or be carried rapidly along, to feel as though spinning rapidly;... -
Whirligig
something that whirls or revolves., a whirling motion or course, a giddy or flighty person., dialect . a merry-go-round or carrousel., a toy for whirling... -
Whirlpool
water in swift, circular motion, as that produced by the meeting of opposing currents, often causing a downward spiraling action., whirlpool bath., heraldry... -
Whirlwind
any of several relatively small masses of air rotating rapidly around a more or less vertical axis and advancing simultaneously over land or sea, as a... -
Whirr
whir., sound of something in rapid motion; "whir of a bird's wings"; "the whir of the propellers"[syn: whir ], make a soft swishing sound; "the motor... -
Whisht
whist 2 . -
Whisk
to move with a rapid, sweeping stroke, to sweep (dust, crumbs, etc., or a surface) with a whisk broom, brush, or the like., to draw, snatch, carry, etc.,... -
Whiskered
having, wearing, or covered with whiskers. -
Whiskers
whiskers, a beard., usually, whiskers. side whiskers., a single hair of the beard., archaic . a mustache., one of the long, stiff, bristly hairs growing... -
Whisky
a liquor made from fermented mash of grain[syn: whiskey ] -
Whisper
to speak with soft, hushed sounds, using the breath, lips, etc., but with no vibration of the vocal cords., phonetics . to produce utterance substituting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.