- Từ điển Anh - Việt
Seam
Nghe phát âm/si:m/
Thông dụng
Danh từ
Đường nối (của hai mép vải..)
Đường may nổi
Vết sẹo
Đường phân giới
(giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương
Lớp (than đá, quặng...); vỉa than
Ngoại động từ
Nối (hai mảnh vải..) bằng đường khâu nối
( (thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
(tôpô học ) chỗ nối, đường nối
Cơ - Điện tử
Mối ghép, chỗ tiếp giáp, mốinối
Cơ khí & công trình
tạp chất (mặt vật rèn)
vết ghép
Hóa học & vật liệu
mạch mỏng
Xây dựng
khe để theo hình dạng (của công trình)
khe nối
đường ghép
vỉa kép mạch xây
Kỹ thuật chung
chỗ hàn
kẽ nứt
khâu nối
- fabric seam
- đường khâu nối
khe
khe mộng
khe nứt
khớp nối
đường may
đường hàn
đường nối
đường xoi
lớp
lớp kẹp
gấp mép
gấp mép nối
gờ
hàn nối
Giải thích EN: A line formed by joining two separate pieces, as in the resistance seam-welding process.
Giải thích VN: Một thanh hình thành bằng cách nối hai mảnh tách rời trong quy trình hàn nối.
mạch nối
mạch (vữa)
may nổi
mép gấp
mối khâu
mối ghép
mối hàn
mối nối
mộng
- thin seam
- vỉa mỏng
mộng xoi
rãnh
rìa xờm
tầng
vạch hàn
vết nứt nhỏ
vỉa
vỉa kẹp
viền gấp
uốn mép
Kinh tế
độ trắng mịn
đường nối
sự cuộn mép hộp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bond , closure , connection , coupling , gore , gusset , hem , joint , junction , juncture , pleat , stitching , suture , tuck , union , cicatrix , cicatrization , cleft , commissure , crack , crease , crevice , fissure , fold , groove , join , layer , line , mark , raphe , ridge , scar , sew , stratum , wrinkle
Xem thêm các từ khác
-
Seam (seamed joint)
mối nối, -
Seam caulking
sự cảm mối hàn, -
Seam depth
bề dầy của vỉa, -
Seam distribution
sự phân bố vỉa, -
Seam height
chiều dày vỉa, -
Seam line
đường hàn, -
Seam of the machine wire
mối hàn sàng máy, -
Seam sealing
sự làm kín vết nối (để chống ăn mòn), -
Seam soil
đất vỉa, đất tầng, -
Seam weld
mối hàn đường, mối hàn lăn, -
Seam welding
sự hàn dọc thẳng, sự hàn lăn, sự hàn từng đoạn (mạch), hàn mí, mối hàn, sự hàn đường thẳng, -
Seam welding machine
máy hàn mối, -
Seam work
sự khai thác theo vỉa, -
Seamail
bưu phẩm thường, -
Seamail parcel
bưu kiện thường, -
Seaman
/ ´si:mən /, Danh từ, số nhiều seamen: thuỷ thủ, người giỏi nghề đi biển, Kỹ... -
Seaman's lien
quyền lưu giữ của thủy thủ, -
Seamanlike
/ ´si:mən¸laik /, tính từ, như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển, -
Seamanly
/ ´si:mənli /, như seamanlike, -
Seamanship
/ ´si:mənʃip /, Danh từ: sự thành thạo trong việc điều khiển tàu và thủy thủ, Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.