Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Affix

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´fiks/

Thông dụng

Danh từ

Sự thêm vào; phần thêm vào
(ngôn ngữ học) phụ tố

Ngoại động từ

đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
to affix a seal
đóng dấu
to affix stamp
dán tem
to affix one's signature to a document
ký tên vào nhãn hiệu

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

kết thành
phụ tố

Kỹ thuật chung

buộc
dán
dính
đóng dấu
gắn
gắn vào
thêm
thêm vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add , annex , append , bind , fasten , glue , hitch on , join , paste , put on , rivet , slap on , subjoin , tack , tack on , tag , tag on , clip , connect , couple , fix , moor , secure , assign , blame , impute , pin on , place , anchor , apply , attach , nail , seal , staple , unite

Từ trái nghĩa

verb
detach , let go , loosen

Xem thêm các từ khác

  • Affixe

    in vào, tọa vi,
  • Affixture

    Danh từ: sự đóng chặt vào, sự gắn vào, sự đính vào,
  • Afflatus

    / ə´fleitəs /, Danh từ: cảm hứng, linh cảm,
  • Afflict

    / ə´flikt /, Ngoại động từ: làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở, hình...
  • Afflicted

    Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired...
  • Affliction

    / ə´flikʃən /, Danh từ: nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai...
  • Afflictive

    / ə´fliktiv /, tính từ, làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở, mang tai hoạ, mang hoạn nạn, Từ...
  • Affluence

    / ´æfluəns /, Danh từ: sự tụ họp đông người, sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi...
  • Affluent

    / ´æfluənt /, Tính từ: nhiều, dồi dào, phong phú, giàu có, Danh từ:...
  • Afflux

    / ´æflʌks /, Danh từ: sự đổ dồn, sự chảy dồn, sự chảy tụ lại, Cơ...
  • Afflux stretch stripe

    chiều dài nước dâng (trước đập),
  • Affluxion

    / əf´lʌkʃən /, Hóa học & vật liệu: dòng nhánh,
  • Afforce

    Ngoại động từ: tăng thêm sức lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top